VĐQG Guatemala - 26/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cobán Imperial Mixco
Cobán Imperial 4-3-3
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
4-3-3 Mixco
Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz
16
Selvin Teni
33
Víctor Ayala
33
Víctor Ayala
33
Víctor Ayala
33
Víctor Ayala
3
Facundo Queiroz
3
Facundo Queiroz
3
Facundo Queiroz
3
Facundo Queiroz
3
Facundo Queiroz
3
Facundo Queiroz
11
Jonathan Pozuelos
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Selvin Teni Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonathan Moran Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Angel Cabrera Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Víctor Ayala Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Janderson Pereira Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Byron Leal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Winter Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taufic Guarch Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
71 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Juan Winter Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Edwin Bol Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Elmer Monroy Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Kevin Tiul Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
76 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 2
(0-1)
Mixco
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 1
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
Cobán Imperial
Mixco
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cobán Imperial
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
1.00 2.25 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Cobán Imperial Malacateco |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Mixco
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Xelajú Mixco |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Mixco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 1.75 0.79 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xelajú Mixco |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 25
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 20
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 36