GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 26/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

Cobán Imperial Mixco

Đội hình

Cobán Imperial 4-3-3

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

Cobán Imperial VS Mixco

4-3-3 Mixco

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

16

Selvin Teni

33

Víctor Ayala

33

Víctor Ayala

33

Víctor Ayala

33

Víctor Ayala

3

Facundo Queiroz

3

Facundo Queiroz

3

Facundo Queiroz

3

Facundo Queiroz

3

Facundo Queiroz

3

Facundo Queiroz

11

Jonathan Pozuelos

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

Đội hình xuất phát

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Selvin Teni Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jonathan Moran Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Angel Cabrera Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Víctor Ayala Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

10

Janderson Pereira Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Byron Leal Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Carlos Winter Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Taufic Guarch Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Marco Rivas Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

71 11 0 18 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

19 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

71 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

60 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

56 0 0 7 0 Hậu vệ

26

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

59 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

41 0 0 8 0 Tiền vệ

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

19 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Juan Winter Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

-1

Edwin Bol Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Bryan Lemus Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Elmer Monroy Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Yonathan Morán Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Kevin Tiul Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

68 1 0 18 1 Hậu vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

76 9 0 19 0 Tiền vệ

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

68 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

61 2 0 12 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

10

Fernando Gabriel Arce Tiền vệ

35 2 0 5 1 Tiền vệ

Cobán Imperial

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cobán Imperial: 0T - 2H - 3B) (Mixco: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/10/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

13/04/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

06/11/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

2 : 2

(0-1)

Mixco

16/04/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 1

(0-0)

Mixco

18/02/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

Phong độ gần nhất

Cobán Imperial

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cobán Imperial

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

23/01/2025

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

1.00 2.25 0.76

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Cobán Imperial

Malacateco

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.81 2.0 0.91

T
X

VĐQG Guatemala

22/12/2024

Xelajú

Cobán Imperial

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

Mixco

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Mixco

Marquense

2 3

(2) (2)

0.75 -0.75 1.05

0.89 2.0 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 13

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 25

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 20

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất