VĐQG Guatemala - 30/01/2025 22:00
SVĐ: Estadio David Cordón Hichos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Guastatoya Cobán Imperial
Guastatoya 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Cobán Imperial
Huấn luyện viên:
2
Omar Domínguez Palafox
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
23
Victor Efraín Armas López
23
Victor Efraín Armas López
17
Angel Cabrera
21
Byron Leal
21
Byron Leal
21
Byron Leal
21
Byron Leal
10
Janderson Pereira
10
Janderson Pereira
10
Janderson Pereira
10
Janderson Pereira
10
Janderson Pereira
10
Janderson Pereira
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Palafox Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
3 Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ |
81 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Victor Efraín Armas López Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nelson Iván García García Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Angel Cabrera Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Víctor Ayala Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Janderson Pereira Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Byron Leal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Winter Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taufic Guarch Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonathan Moran Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Brayan Morales Granados Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
35 Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yordi Aguiler Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Herberth Morales Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Elmer Monroy Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Kevin Tiul Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Edwin Bol Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guastatoya
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Guastatoya
2 : 0
(1-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
3 : 0
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
3 : 3
(1-1)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Guastatoya
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
Guastatoya
Cobán Imperial
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guastatoya
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Marquense Guastatoya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Guastatoya Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Cobán Imperial
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Cobán Imperial Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
1.00 2.25 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Cobán Imperial Malacateco |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13