GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Guastatoya

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Iván Franco Sopegno

Sân vận động: Estadio David Cordón Hichos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Guastatoya

Guastatoya

Municipal

Municipal

0 : 0

0 : 0

Municipal

Municipal

0-0

09/02

0-0

09/02

Xelajú

Xelajú

Guastatoya

Guastatoya

0 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

0-0

05/02

0-0

05/02

Guastatoya

Guastatoya

Achuapa

Achuapa

0 : 0

0 : 0

Achuapa

Achuapa

0-0

30/01

0-0

30/01

Guastatoya

Guastatoya

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

26/01

0-0

26/01

Marquense

Marquense

Guastatoya

Guastatoya

0 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

0-0

21/01

1-3

21/01

Guastatoya

Guastatoya

Comunicaciones

Comunicaciones

0 : 0

0 : 0

Comunicaciones

Comunicaciones

1-3

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

0.90 2.0 0.73

19/01

9-1

19/01

Antigua GFC

Antigua GFC

Guastatoya

Guastatoya

3 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

9-1

0.77 -1.0 -0.98

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

24/11

3-3

24/11

Guastatoya

Guastatoya

Cobán Imperial

Cobán Imperial

2 : 0

1 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

3-3

0.82 -0.25 0.97

0.97 2.25 0.79

0.97 2.25 0.79

20/11

3-5

20/11

Guastatoya

Guastatoya

Antigua GFC

Antigua GFC

1 : 1

1 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

3-5

0.85 -0.25 0.95

0.77 2.25 0.84

0.77 2.25 0.84

11/11

4-2

11/11

Comunicaciones

Comunicaciones

Guastatoya

Guastatoya

3 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

4-2

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Omar Domínguez Palafox Hậu vệ

163 13 1 51 6 37 Hậu vệ

0

Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ

151 6 0 45 1 38 Hậu vệ

0

Walter Estuardo García Duarte Hậu vệ

93 2 0 11 3 33 Hậu vệ

0

Brayan Morales Granados Hậu vệ

64 2 0 19 1 30 Hậu vệ

0

Dilan Noé Palencia Gereda Hậu vệ

89 1 0 15 1 Hậu vệ

0

José Rafael González González Tiền đạo

23 1 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Adrián De Lemos Calderón Thủ môn

176 1 0 7 0 43 Thủ môn

0

Jordy Cifuentes Thủ môn

119 0 0 1 0 Thủ môn

0

Uzias Bernabé Hernández Farfán Tiền vệ

147 0 0 21 2 28 Tiền vệ

0

Néstor Eduardo Chamalé Padilla Tiền vệ

38 0 0 0 0 31 Tiền vệ