GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio David Cordón Hichos

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.97 2.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.30 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.67 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nelso García

    10’
  • Đang cập nhật

    Jonathan García

    17’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 45’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 46’

    Marco Rivas

    Edwin Bol

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    55’
  • Đang cập nhật

    Brayan Morales

    66’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Cordón Hichos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dwight Anthony Pezzarossi García

  • Ngày sinh:

    04-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

3

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

7

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

370

6

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Guastatoya Cobán Imperial

Đội hình

Guastatoya 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García

Guastatoya VS Cobán Imperial

4-2-3-1 Cobán Imperial

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

2

Omar Domínguez

77

Denilson Sánchez

77

Denilson Sánchez

77

Denilson Sánchez

77

Denilson Sánchez

16

Ruben Morales

16

Ruben Morales

27

Nelso García

27

Nelso García

27

Nelso García

23

Víctor Armas

4

Thales

16

Selvin Teni

16

Selvin Teni

16

Selvin Teni

16

Selvin Teni

15

Carlos Flores

15

Carlos Flores

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

32

Bryan Lemus

Đội hình xuất phát

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Omar Domínguez Hậu vệ

80 6 1 31 5 Hậu vệ

23

Víctor Armas Hậu vệ

60 3 0 10 0 Hậu vệ

16

Ruben Morales Hậu vệ

78 3 0 19 1 Hậu vệ

27

Nelso García Tiền đạo

42 2 0 3 0 Tiền đạo

77

Denilson Sánchez Tiền đạo

53 2 0 3 0 Tiền đạo

99

Jordy Cifuentes Thủ môn

78 0 0 1 0 Thủ môn

26

Juan Escobar Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Bernabé Hernández Hậu vệ

70 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Jonathan García Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

10

Gervasio Núñez Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Ariel Lon Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Thales Hậu vệ

80 11 0 29 3 Hậu vệ

32

Bryan Lemus Hậu vệ

29 4 0 0 0 Hậu vệ

15

Carlos Flores Hậu vệ

83 1 0 13 0 Hậu vệ

24

Marco Rivas Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

16

Selvin Teni Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

48

Yonathan Morán Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Victor Ayala Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

30

Eduardo Soto Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Denilson Hernández Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

60 0 0 4 1 Tiền vệ

7

Oscar Mejia Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

William Fajardo Tiền đạo

34 4 0 10 0 Tiền đạo

7

Herberth Morales Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Brayan Morales Hậu vệ

62 2 0 19 1 Hậu vệ

98

Adrian de Lemos Thủ môn

91 1 0 4 0 Thủ môn

25

Yordi Estid Adonay Aguilar Colíndres Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jonathan Estrada Tiền vệ

31 2 0 0 0 Tiền vệ

35

Dilan Palencia Hậu vệ

64 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Robin Betancourth Tiền đạo

25 5 0 2 0 Tiền đạo

5

Samuel Garrido Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Byron Leal Tiền vệ

118 0 0 11 1 Tiền vệ

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

46 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Kevin Tiul Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Juan Gomez Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Minor Álvarez Thủ môn

97 0 0 6 0 Thủ môn

85

Edwin Bol Tiền vệ

39 4 0 7 0 Tiền vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

98 6 0 11 0 Tiền vệ

23

Luis René Vargas Lemus Marilin Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Guastatoya

Cobán Imperial

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guastatoya: 1T - 3H - 1B) (Cobán Imperial: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

3 : 0

(0-0)

Guastatoya

21/04/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

3 : 3

(1-1)

Guastatoya

26/11/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

01/04/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

05/02/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 0

(0-0)

Guastatoya

Phong độ gần nhất

Guastatoya

Phong độ

Cobán Imperial

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guastatoya

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

20/11/2024

Guastatoya

Antigua GFC

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.77 2.25 0.84

B
X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Comunicaciones

Guastatoya

3 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.25 0.86

B
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Guastatoya

Xinabajul

5 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Guastatoya

Municipal

1 2

(1) (2)

0.88 +0 0.82

0.87 2.0 0.72

B
T

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Zacapa Tellioz

Guastatoya

1 1

(0) (0)

0.66 +0 1.09

0.88 2.0 0.88

H
H

Cobán Imperial

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

4 2

(3) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Guatemala

16/11/2024

Cobán Imperial

Municipal

0 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.0 0.90

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Cobán Imperial

Zacapa Tellioz

3 1

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.84 2.5 0.87

T
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Antigua GFC

Cobán Imperial

0 2

(0) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Mixco

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất