VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio David Cordón Hichos
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.97 2.25 0.79
- - -
- - -
2.05 3.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.67 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nelso García
10’ -
Đang cập nhật
Jonathan García
17’ -
34’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
46’
Marco Rivas
Edwin Bol
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
55’ -
Đang cập nhật
Brayan Morales
66’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
51%
49%
7
4
3
2
386
370
6
13
4
7
2
2
Guastatoya Cobán Imperial
Guastatoya 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García
4-2-3-1 Cobán Imperial
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
2
Omar Domínguez
77
Denilson Sánchez
77
Denilson Sánchez
77
Denilson Sánchez
77
Denilson Sánchez
16
Ruben Morales
16
Ruben Morales
27
Nelso García
27
Nelso García
27
Nelso García
23
Víctor Armas
4
Thales
16
Selvin Teni
16
Selvin Teni
16
Selvin Teni
16
Selvin Teni
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
32
Bryan Lemus
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Hậu vệ |
80 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
23 Víctor Armas Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Ruben Morales Hậu vệ |
78 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
27 Nelso García Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Denilson Sánchez Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bernabé Hernández Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Núñez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Lon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thales Hậu vệ |
80 | 11 | 0 | 29 | 3 | Hậu vệ |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Flores Hậu vệ |
83 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Victor Ayala Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Eduardo Soto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Denilson Hernández Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Oscar Mejia Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 William Fajardo Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Herberth Morales Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brayan Morales Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
98 Adrian de Lemos Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Yordi Estid Adonay Aguilar Colíndres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Estrada Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Dilan Palencia Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Robin Betancourth Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Samuel Garrido Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Byron Leal Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Kevin Tiul Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Juan Gomez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Minor Álvarez Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
85 Edwin Bol Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
98 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Luis René Vargas Lemus Marilin Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guastatoya
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
3 : 0
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
3 : 3
(1-1)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Guastatoya
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 0
(0-0)
Guastatoya
Guastatoya
Cobán Imperial
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guastatoya
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Guastatoya Xinabajul |
5 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Guastatoya Municipal |
1 2 (1) (2) |
0.88 +0 0.82 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Zacapa Tellioz Guastatoya |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0 1.09 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
H
|
Cobán Imperial
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Cobán Imperial Zacapa Tellioz |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Antigua GFC Cobán Imperial |
0 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Mixco Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18