VĐQG Guatemala - 19/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Pensativo
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
1.48 3.75 6.00
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.05 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Jonathan García
Đang cập nhật
-
24’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
28’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
29’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
José Rosales
31’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
32’ -
Oscar Castellanos
José Espinoza
59’ -
60’
Ariel Lon
Đang cập nhật
-
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Kevin Grijalva Gonzalez
Oscar Santis
67’ -
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Francisco Apaolaza
Dewinder Bradley
72’ -
José Gálvez
Oscar Santis
77’ -
José Rosales
Đang cập nhật
78’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
88’
Đang cập nhật
Bernabé Hernández
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
69%
31%
1
7
11
5
528
234
22
5
9
1
0
1
Antigua GFC Guastatoya
Antigua GFC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
4-1-4-1 Guastatoya
Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
2
Omar Domínguez Palafox
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
23
Victor Efraín Armas López
23
Victor Efraín Armas López
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
132 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
84 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
107 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
99 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
132 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
101 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Palafox Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
3 Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ |
79 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Victor Efraín Armas López Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nelson Iván García García Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Braulio Linares Thủ môn |
114 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
84 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Herberth Morales Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Brayan Morales Granados Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
8 Yordi Aguiler Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
5 Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 1
(1-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
3 : 0
(1-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
2 : 1
(1-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
0 : 0
(0-0)
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Antigua GFC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zacapa Tellioz Antigua GFC |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Guastatoya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Guastatoya Xinabajul |
5 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Guastatoya Municipal |
1 2 (1) (2) |
0.88 +0 0.82 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25