VĐQG Guatemala - 26/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Marquesa de la Ensenada
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Marquense Guastatoya
Marquense 3-4-3
Huấn luyện viên: Hernán Evaristo Medford Bryan
3-4-3 Guastatoya
Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García
13
Carlos Salvador Estrada Santos
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
2
Omar Domínguez Palafox
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
23
Victor Efraín Armas López
23
Victor Efraín Armas López
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben Darío Silva Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Andru Morales Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 William Amaya Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior Lacayo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Ortiz Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Palafox Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
3 Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ |
81 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Victor Efraín Armas López Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nelson Iván García García Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Frank de Leon Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Eli Velasquez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brailin René de León de León Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Frank Edison de León Reyna Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Herberth Morales Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Brayan Morales Granados Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
35 Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yordi Aguiler Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marquense
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Marquense
1 : 1
(1-0)
Guastatoya
Marquense
Guastatoya
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Marquense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Guastatoya
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Guastatoya Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24