GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Marquense

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1958

Huấn luyện viên: Erick Gónzalez

Sân vận động: Estadio Marquesa de la Ensenada

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Marquense

Marquense

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

02/02

0-0

02/02

Marquense

Marquense

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

30/01

0-0

30/01

Comunicaciones

Comunicaciones

Marquense

Marquense

0 : 0

0 : 0

Marquense

Marquense

0-0

26/01

0-0

26/01

Marquense

Marquense

Guastatoya

Guastatoya

0 : 0

0 : 0

Guastatoya

Guastatoya

0-0

22/01

0-0

22/01

Mixco

Mixco

Marquense

Marquense

0 : 0

0 : 0

Marquense

Marquense

0-0

0.75 -0.75 -0.95

0.83 2.0 0.87

0.83 2.0 0.87

19/01

3-3

19/01

Marquense

Marquense

Xinabajul

Xinabajul

2 : 0

1 : 0

Xinabajul

Xinabajul

3-3

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

0.92 2.25 0.71

24/11

6-3

24/11

Malacateco

Malacateco

Marquense

Marquense

4 : 0

3 : 0

Marquense

Marquense

6-3

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

0.88 2.25 0.84

11/11

9-2

11/11

Marquense

Marquense

Achuapa

Achuapa

0 : 0

0 : 0

Achuapa

Achuapa

9-2

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

02/11

5-1

02/11

Municipal

Municipal

Marquense

Marquense

2 : 0

1 : 0

Marquense

Marquense

5-1

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

26/10

9-2

26/10

Mixco

Mixco

Marquense

Marquense

0 : 0

0 : 0

Marquense

Marquense

9-2

0.77 -1.0 -0.98

0.78 2.25 0.83

0.78 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ

15 1 0 9 0 28 Hậu vệ

0

Brandon Gustavo De León Guzmán Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Frank Edison de León Reyna Tiền vệ

9 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Estuardo Santiago Sican Avila Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

0

Diego André Alonzo Mauricio Hậu vệ

15 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Brailin René de León de León Hậu vệ

12 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Frank Wiliams de León Wug Hậu vệ

2 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Edwin A. Fuentes Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

0

Fernando José Fuentes Pineda Hậu vệ

12 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

José Rodrigo Kunze St-Jacques Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ