GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 11/11/2024 02:00

SVĐ: Estadio Marquesa de la Ensenada

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 1/4 0.81

0.90 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.70 4.50

0.90 8.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.68 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Tobit Vásquez

  • 28’

    Đang cập nhật

    Yeison Carabali Uzuriaga

  • Wilmer Barrios

    Cristopher Robles

    61’
  • Marco Rodas

    Brandon de León

    74’
  • 75’

    Isaias De León

    Rigoberto Hernández

  • 81’

    Jesús Zúñiga

    Luis Túnchez

  • Yasniel Matos

    Jeffry Oliva

    84’
  • 90’

    Alexis Matta

    Carlos Alvarado

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 11/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Marquesa de la Ensenada

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:23, H:15, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ronald Gómez Gómez

  • Ngày sinh:

    24-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    81 (T:23, H:20, B:38)

9

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

2

368

Tổng số đường chuyền

339

14

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Marquense Achuapa

Đội hình

Marquense 3-4-3

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

Marquense VS Achuapa

3-4-3 Achuapa

Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez

13

Carlos Salvador Estrada Santos

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

10

Jesús Zúñiga

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

19

Sixto Betancourt

14

Kevyn Aguilar

14

Kevyn Aguilar

11

Jhon Méndez

11

Jhon Méndez

11

Jhon Méndez

Đội hình xuất phát

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ

12 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ruben Darío Silva Silva Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Andru Morales Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

80

William Amaya Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Junior Lacayo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Jorge Ortiz Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jesús Zúñiga Tiền đạo

13 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Sixto Betancourt Hậu vệ

13 3 0 0 0 Hậu vệ

14

Kevyn Aguilar Tiền vệ

54 3 0 7 0 Tiền vệ

11

Jhon Méndez Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Ederson Cabezas Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

88

Yeison Carabali Uzuriaga Hậu vệ

12 0 0 6 0 Hậu vệ

16

Carlos Castrillo Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

21

Isaias De León Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

63 0 0 5 0 Tiền vệ

91

Alexis Matta Tiền đạo

13 0 0 3 0 Tiền đạo

20

Erick Sánchez Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Brailin René de León de León Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Frank Edison de León Reyna Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Frank de Leon Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Marroquin Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

12

Eli Velasquez Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luis Túnchez Tiền đạo

36 4 0 4 0 Tiền đạo

6

Rigoberto Hernández Hậu vệ

110 3 0 17 2 Hậu vệ

2

Kevin Castillo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Henry Orellana Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

8

Kevin Navas Hậu vệ

65 1 0 5 0 Hậu vệ

23

Carlos Alvarado Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

5

José Salazar Hậu vệ

40 2 0 2 0 Hậu vệ

30

José Corado Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

Marquense

Achuapa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marquense: 0T - 0H - 1B) (Achuapa: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

3 : 0

(2-0)

Marquense

Phong độ gần nhất

Marquense

Phong độ

Achuapa

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marquense

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

T
X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Guatemala

13/10/2024

Antigua GFC

Marquense

4 2

(2) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

06/10/2024

Marquense

Guastatoya

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.98 2.0 0.78

B
H

Achuapa

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Achuapa

Mixco

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.0 0.93

T
T

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xelajú

Achuapa

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

B

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Achuapa

Malacateco

0 2

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Guatemala

12/10/2024

Cobán Imperial

Achuapa

3 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.85

0.92 2.25 0.90

B
T

VĐQG Guatemala

29/09/2024

Guastatoya

Achuapa

1 1

(0) (0)

- - -

0.71 2.0 0.88

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất