VĐQG Guatemala - 19/01/2025 03:00
SVĐ: Estadio Marquesa de la Ensenada
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.73
0.92 2.25 0.71
- - -
- - -
2.05 3.30 3.20
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.66 0 -0.81
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Junior Alberto Lacayo Rochez
7’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
11’ -
Đang cập nhật
Junior Alberto Lacayo Rochez
25’ -
Đang cập nhật
Joshua Ubico
29’ -
43’
Đang cập nhật
Carlos Estrada Santos
-
Đang cập nhật
Uri Amaral
45’ -
46’
Joshua Ubico
Guillermo Chavasco
-
Frank Wiliams de León Wug
Kevin Mérida
60’ -
Đang cập nhật
Dylan Flores
62’ -
Dylan Flores
Đang cập nhật
68’ -
77’
Đang cập nhật
Elias Vasquez
-
Kevin Mérida
Đang cập nhật
80’ -
90’
Đang cập nhật
Marvin Ceballos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
52%
48%
2
4
3
4
373
344
10
6
6
2
0
2
Marquense Xinabajul
Marquense 4-5-1
Huấn luyện viên: Hernán Evaristo Medford Bryan
4-5-1 Xinabajul
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
30
Rincon
8
Luis Andrade
8
Luis Andrade
8
Luis Andrade
8
Luis Andrade
28
Anderson Emmanuel Sian de León
28
Anderson Emmanuel Sian de León
28
Anderson Emmanuel Sian de León
28
Anderson Emmanuel Sian de León
28
Anderson Emmanuel Sian de León
9
Charles Martínez
8
Joshua Ubico
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
11
Esnaydi Zuñiga
11
Esnaydi Zuñiga
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rincon Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles Martínez Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Marco Rodas Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos Estrada Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Luis Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Anderson Emmanuel Sian de León Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Frank de Leon Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Neftali Cano Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
100 Estuardo Sican Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wilmer Barrios Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Brailin de León Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuñiga Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorman Baltazar Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Guerra Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Franzué Rivas Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Edwin Fuentes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge Ajmac Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jeffry Oliva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Diego Alonzo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Cristopher Robles Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jose Ruiz Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Marquense
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
3 : 0
(1-0)
Marquense
Marquense
Xinabajul
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Marquense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Marquense Xelajú |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.78 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Xinabajul
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25