GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 19/01/2025 03:00

SVĐ: Estadio Marquesa de la Ensenada

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 3/4 0.73

0.92 2.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.30 3.20

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.81

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Junior Alberto Lacayo Rochez

    7’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    11’
  • Đang cập nhật

    Junior Alberto Lacayo Rochez

    25’
  • Đang cập nhật

    Joshua Ubico 

    29’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Carlos Estrada Santos

  • Đang cập nhật

    Uri Amaral

    45’
  • 46’

    Joshua Ubico 

    Guillermo Chavasco

  • Frank Wiliams de León Wug

    Kevin Mérida

    60’
  • Đang cập nhật

    Dylan Flores

    62’
  • Dylan Flores

    Đang cập nhật

    68’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Elias Vasquez

  • Kevin Mérida

    Đang cập nhật

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Marvin Ceballos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Marquesa de la Ensenada

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hernán Evaristo Medford Bryan

  • Ngày sinh:

    23-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    107 (T:47, H:26, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pablo Enrique Centrone

  • Ngày sinh:

    10-11-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    103 (T:32, H:33, B:38)

3

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

4

373

Tổng số đường chuyền

344

10

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Marquense Xinabajul

Đội hình

Marquense 4-5-1

Huấn luyện viên: Hernán Evaristo Medford Bryan

Marquense VS Xinabajul

4-5-1 Xinabajul

Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone

30

Rincon

8

Luis Andrade

8

Luis Andrade

8

Luis Andrade

8

Luis Andrade

28

Anderson Emmanuel Sian de León

28

Anderson Emmanuel Sian de León

28

Anderson Emmanuel Sian de León

28

Anderson Emmanuel Sian de León

28

Anderson Emmanuel Sian de León

9

Charles Martínez

8

Joshua Ubico

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

11

Esnaydi Zuñiga

11

Esnaydi Zuñiga

Đội hình xuất phát

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rincon Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Charles Martínez Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

99

Marco Rodas Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Carlos Estrada Santos Hậu vệ

14 1 0 9 0 Hậu vệ

8

Luis Andrade Tiền vệ

14 0 0 4 1 Tiền vệ

28

Anderson Emmanuel Sian de León Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Frank de Leon Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Neftali Cano Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

100

Estuardo Sican Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Wilmer Barrios Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Brailin de León Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Joshua Ubico Tiền vệ

36 4 0 6 0 Tiền vệ

21

Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo

16 3 0 3 3 Tiền đạo

11

Esnaydi Zuñiga Tiền đạo

34 2 0 3 1 Tiền đạo

10

Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo

27 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ

65 1 0 8 0 Hậu vệ

70

Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

32

Facundo González Tiền vệ

16 1 0 1 1 Tiền vệ

12

Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Yorman Baltazar Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

José Guerra Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

74

Franzué Rivas Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Edwin Fuentes Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Jorge Ajmac Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Jeffry Oliva Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Diego Alonzo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Cristopher Robles Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

31

Alexander Marroquin Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ

45 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Néstor Jucup Escobar Tiền vệ

53 2 0 8 0 Tiền vệ

9

Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

14

Jose Ruiz Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ

49 9 0 5 0 Tiền vệ

Marquense

Xinabajul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marquense: 0T - 0H - 1B) (Xinabajul: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Guatemala

Xinabajul

3 : 0

(1-0)

Marquense

Phong độ gần nhất

Marquense

Phong độ

Xinabajul

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marquense

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Malacateco

Marquense

4 0

(3) (0)

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

B
T

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

B
X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

T
X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

B
T

Xinabajul

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

T
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Malacateco

Xinabajul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Xinabajul

Malacateco

2 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xinabajul

Comunicaciones

1 2

(1) (0)

0.81 +0 0.91

0.86 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất