GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Xinabajul

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone

Sân vận động: Estadio Los Cuchumatanes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Malacateco

Malacateco

Xinabajul

Xinabajul

0 : 0

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

0-0

06/02

0-0

06/02

Xinabajul

Xinabajul

Municipal

Municipal

0 : 0

0 : 0

Municipal

Municipal

0-0

03/02

0-0

03/02

Xelajú

Xelajú

Xinabajul

Xinabajul

0 : 0

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

0-0

31/01

0-0

31/01

Xinabajul

Xinabajul

Achuapa

Achuapa

0 : 0

0 : 0

Achuapa

Achuapa

0-0

23/01

0-0

23/01

Xinabajul

Xinabajul

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0-0

1.00 -0.5 0.80

0.78 2.0 0.94

0.78 2.0 0.94

19/01

3-3

19/01

Marquense

Marquense

Xinabajul

Xinabajul

2 : 0

1 : 0

Xinabajul

Xinabajul

3-3

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

0.92 2.25 0.71

07/12

9-5

07/12

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Xinabajul

Xinabajul

1 : 1

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

9-5

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

05/12

12-3

05/12

Xinabajul

Xinabajul

Cobán Imperial

Cobán Imperial

0 : 0

0 : 0

Cobán Imperial

Cobán Imperial

12-3

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

0.89 2.25 0.87

01/12

4-6

01/12

Malacateco

Malacateco

Xinabajul

Xinabajul

0 : 0

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

4-6

-0.98 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

28/11

4-6

28/11

Xinabajul

Xinabajul

Malacateco

Malacateco

2 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

4-6

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

0.73 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ

50 9 0 5 0 33 Tiền vệ

0

Néstor Jucup Escobar Tiền vệ

54 2 0 8 0 36 Tiền vệ

0

Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ

66 1 0 8 0 33 Hậu vệ

0

Fredy Antony Galvez Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

0

Jonathan Velásquez Tiền vệ

16 1 0 3 0 32 Tiền vệ

0

Denzel Israel Díaz Tuche Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Omar Eduardo Mendoza Cervantes Thủ môn

36 0 0 0 1 36 Thủ môn

0

Daniel Estuardo López Guevara Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Anderson Gabriel Gutiérrez López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Fernando Aldayr Gómez Recinos Hậu vệ

22 0 0 4 0 24 Hậu vệ