Xinabajul
Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1968
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
Sân vận động: Estadio Los Cuchumatanes
23/01
Xinabajul
Cobán Imperial
0 : 0
0 : 0
Cobán Imperial
1.00 -0.5 0.80
0.78 2.0 0.94
0.78 2.0 0.94
19/01
Marquense
Xinabajul
2 : 0
1 : 0
Xinabajul
0.91 -0.25 0.73
0.92 2.25 0.71
0.92 2.25 0.71
07/12
Cobán Imperial
Xinabajul
1 : 1
0 : 0
Xinabajul
0.85 -0.5 0.95
0.79 2.25 0.82
0.79 2.25 0.82
05/12
Xinabajul
Cobán Imperial
0 : 0
0 : 0
Cobán Imperial
0.97 -0.5 0.82
0.89 2.25 0.87
0.89 2.25 0.87
01/12
Malacateco
Xinabajul
0 : 0
0 : 0
Xinabajul
-0.98 -1.25 0.77
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 5 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Fredy Antony Galvez Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
0 Jonathan Velásquez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Denzel Israel Díaz Tuche Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
0 Omar Eduardo Mendoza Cervantes Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 36 | Thủ môn |
0 Daniel Estuardo López Guevara Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ | |
0 Anderson Gabriel Gutiérrez López Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Fernando Aldayr Gómez Recinos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | 24 | Hậu vệ |