VĐQG Guatemala - 01/12/2024 01:00
SVĐ: Estadio Municipal Santa Lucía
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.44 4.00 5.75
1.00 10 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Angel Lopez
31’ -
Đang cập nhật
Wilson Godoy
45’ -
46’
Esnaydi Zuniga
Andy Ruiz
-
Wilson Godoy
Carlos Aguilar
54’ -
59’
Đang cập nhật
Fernando Gómez
-
60’
Uri Amaral
Julio Rodriguez
-
Andy Soto
Émerson López
69’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
Kevin Ramírez
William Amaya
76’ -
Yunior Pérez
Sergio Pérez
77’ -
79’
Đang cập nhật
Yordin Noe Hernandez Gramajo
-
81’
Facundo González
Marvin Ceballos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
62%
38%
7
6
3
5
378
231
21
12
6
7
1
1
Malacateco Xinabajul
Malacateco 3-4-3
Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala
3-4-3 Xinabajul
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
11
Nelson Andrade
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
8
Joshua Ubico
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
11
Esnaydi Zuñiga
11
Esnaydi Zuñiga
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nelson Andrade Tiền đạo |
90 | 12 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Ramírez Tiền vệ |
118 | 11 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
21 Angel Lopez Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 José Ochoa Tiền vệ |
116 | 10 | 0 | 11 | 2 | Tiền vệ |
23 Raúl Calderón Hậu vệ |
108 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Miguel Sansores Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Wilson Godoy Tiền vệ |
105 | 4 | 0 | 21 | 5 | Tiền vệ |
1 Jair Pelaez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Andy Soto Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Víctor Torres Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Yunior Pérez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuñiga Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorman Baltazar Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jorge Laparra Tiền vệ |
97 | 4 | 0 | 25 | 2 | Tiền vệ |
44 Carlos Alberto Chajaj Ortega Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Alvarado Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
93 Marlon Omar Chun Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Cristian Castillo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 William Amaya Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Émerson López Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Abel Guzmán Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jose Ruiz Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
46 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
2 : 0
(0-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Xinabajul
3 : 1
(1-1)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Xinabajul
3 : 1
(2-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
1 : 1
(1-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
2 : 1
(1-0)
Malacateco
Malacateco
Xinabajul
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Malacateco
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Malacateco Comunicaciones |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Malacateco Xelajú |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
Xinabajul
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Guastatoya Xinabajul |
5 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Xinabajul Zacapa Tellioz |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 18