GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Malacateco

Thuộc giải đấu: VĐQG Guatemala

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên: Gabriel Ernesto Pereyra Vázquez

Sân vận động: Estadio Municipal Santa Lucía

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Malacateco

Malacateco

Xinabajul

Xinabajul

0 : 0

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

0-0

06/02

0-0

06/02

Antigua GFC

Antigua GFC

Malacateco

Malacateco

0 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

0-0

01/02

0-0

01/02

Municipal

Municipal

Malacateco

Malacateco

0 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

0-0

30/01

0-0

30/01

Malacateco

Malacateco

Xelajú

Xelajú

0 : 0

0 : 0

Xelajú

Xelajú

0-0

26/01

0-0

26/01

Achuapa

Achuapa

Malacateco

Malacateco

0 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

0-0

18/01

6-8

18/01

Cobán Imperial

Cobán Imperial

Malacateco

Malacateco

1 : 0

1 : 0

Malacateco

Malacateco

6-8

0.92 -0.75 0.87

0.81 2.0 0.91

0.81 2.0 0.91

01/12

4-6

01/12

Malacateco

Malacateco

Xinabajul

Xinabajul

0 : 0

0 : 0

Xinabajul

Xinabajul

4-6

-0.98 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

28/11

4-6

28/11

Xinabajul

Xinabajul

Malacateco

Malacateco

2 : 0

0 : 0

Malacateco

Malacateco

4-6

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

0.73 2.25 0.89

24/11

6-3

24/11

Malacateco

Malacateco

Marquense

Marquense

4 : 0

3 : 0

Marquense

Marquense

6-3

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

0.88 2.25 0.84

09/11

5-4

09/11

Mixco

Mixco

Malacateco

Malacateco

2 : 0

1 : 0

Malacateco

Malacateco

5-4

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nelson Montaño Andrade Tiền đạo

91 12 0 1 0 Tiền đạo

0

Kevin Alexander Ramírez López Tiền vệ

132 11 0 22 2 23 Tiền vệ

0

José Guillermo Ochoa de León Tiền vệ

137 11 0 12 2 24 Tiền vệ

0

Ángel Adán López Sandoval Tiền đạo

43 11 0 3 1 28 Tiền đạo

0

Jorge Alberto Sánchez Laparra Tiền vệ

125 5 0 33 3 34 Tiền vệ

0

Wilson Ariel Godoy Gudiel Tiền vệ

119 4 0 24 5 38 Tiền vệ

0

Carlos Daniel Aguilar Morales Hậu vệ

33 1 0 3 0 19 Hậu vệ

0

Jose Pablo Monterroso Ambrocio Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Douglas David Isaac Paz López Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

0

William Amaya Tiền vệ

42 0 0 2 0 Tiền vệ