VĐQG Guatemala - 09/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Santo Domingo de Guzmán
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
1.90 3.30 3.80
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
2.62 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Víctor Torres
-
Đang cập nhật
Diego Méndez
11’ -
Đang cập nhật
Andrés Lezcano
36’ -
37’
Đang cập nhật
Raúl Calderón
-
Đang cập nhật
Nicolas Martinez Vargas
39’ -
Đang cập nhật
Fernando Gabriel Arce
45’ -
46’
Carlos Aguilar
Marlon Omar Chun
-
Fernando Gabriel Arce
Luis Rosas
69’ -
70’
Nelson Andrade
Mateo Alvarado
-
Đang cập nhật
Nixson Flores
73’ -
80’
Andy Soto
Émerson López
-
81’
Đang cập nhật
Kevin Ramírez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
52%
48%
0
2
3
4
373
344
9
5
4
0
1
0
Mixco Malacateco
Mixco 4-3-3
Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz
4-3-3 Malacateco
Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala
11
Yonatan Pozuelos
10
Fernando Gabriel Arce
10
Fernando Gabriel Arce
10
Fernando Gabriel Arce
10
Fernando Gabriel Arce
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
11
Nelson Andrade
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yonatan Pozuelos Tiền vệ |
65 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Marquez Tiền vệ |
70 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolas Martinez Vargas Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Sotomayor Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
30 Kevin Moscoso Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
37 Allen Yanes Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Diego Méndez Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Nixson Flores Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
61 Kener Lemus Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Andrés Lezcano Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nelson Andrade Tiền đạo |
87 | 12 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Ramírez Tiền vệ |
115 | 11 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
21 Angel Lopez Tiền đạo |
39 | 11 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 José Ochoa Tiền vệ |
113 | 10 | 0 | 11 | 2 | Tiền vệ |
23 Raúl Calderón Hậu vệ |
105 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Wilson Godoy Tiền vệ |
104 | 4 | 0 | 21 | 5 | Tiền vệ |
27 Miguel Sansores Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Carlos Aguilar Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jair Pelaez Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Andy Soto Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Víctor Torres Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mario Hernández Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Michael Moreira Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Cristopher Matta Martinez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquín Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
12 Mynor Padilla Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Erick Rivera Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Luis Rosas Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sergio Pérez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Émerson López Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Marlon Omar Chun Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Julio García Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 William Amaya Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mateo Alvarado Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Abel Guzmán Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nery Alejandro Cabrera Villatoro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Carlos Alberto Chajaj Ortega Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mixco
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
0 : 1
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
3 : 0
(3-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
1 : 1
(1-1)
Mixco
Mixco
Malacateco
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mixco
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Antigua GFC Mixco |
3 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Mixco Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Municipal Mixco |
3 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Malacateco
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Malacateco Comunicaciones |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Malacateco Xelajú |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Malacateco Municipal |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Achuapa Malacateco |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Xinabajul Malacateco |
3 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
19 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 5
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 36