GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 18/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.81 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.40 5.00

0.98 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.76 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jonathan Morán

    28’
  • Đang cập nhật

    Yeltsin Álvarez

    48’
  • 56’

    Yeltsin Álvarez

    Bryan Lemus

  • Taufic Eduardo Guarch Rubio

    Edwin Bol

    79’
  • 85’

    Andy Soto

    Luis Martinez

  • Janderson

    Yonathan Morán

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Hernández Ayala

  • Ngày sinh:

    11-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    184 (T:74, H:56, B:54)

6

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

418

16

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Cobán Imperial Malacateco

Đội hình

Cobán Imperial 4-3-3

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

Cobán Imperial VS Malacateco

4-3-3 Malacateco

Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala

21

Byron Leal

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

24

Marco Rivas

10

José Ochoa

11

Nelson Andrade

11

Nelson Andrade

11

Nelson Andrade

-1

Cristopher Robles

-1

Cristopher Robles

-1

Cristopher Robles

-1

Cristopher Robles

11

Nelson Andrade

11

Nelson Andrade

11

Nelson Andrade

Đội hình xuất phát

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Byron Leal Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Carlos Winter Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Taufic Guarch Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Marco Rivas Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Selvin Teni Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jonathan Moran Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Angel Cabrera Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Víctor Ayala Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

10

Janderson Pereira Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

José Ochoa Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Víctor Torres Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Andy Soto Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Nelson Andrade Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

-1

Cristopher Robles Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ángel López Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Diego Sanchez Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Raúl Calderón Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Yunior Pérez Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Carlos Aguilar Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alejandro Peláez Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Yonathan Morán Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Kevin Tiul Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

-1

Edwin Bol Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Bryan Lemus Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Elmer Monroy Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Vidal Paz Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Marlon Chun Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Abel Guzman Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

26

Frankli Quinteros Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Luis Martínez Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Sergio Pérez Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Wilson Godoy Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Kevin Ramírez Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

Cobán Imperial

Malacateco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cobán Imperial: 1T - 1H - 3B) (Malacateco: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Guatemala

Malacateco

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

24/02/2024

VĐQG Guatemala

Malacateco

3 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

27/01/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

4 : 2

(2-1)

Malacateco

10/09/2023

VĐQG Guatemala

Malacateco

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

05/08/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

1 : 3

(1-2)

Malacateco

Phong độ gần nhất

Cobán Imperial

Phong độ

Malacateco

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cobán Imperial

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

22/12/2024

Xelajú

Cobán Imperial

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

T
T

Malacateco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Malacateco

Xinabajul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Xinabajul

Malacateco

2 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Malacateco

Marquense

4 0

(3) (0)

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

T
T

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

B
H

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Malacateco

Comunicaciones

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất