VĐQG Guatemala - 18/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.81 2.0 0.91
- - -
- - -
1.70 3.40 5.00
0.98 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.76 0.75 0.96
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jonathan Morán
28’ -
Đang cập nhật
Yeltsin Álvarez
48’ -
56’
Yeltsin Álvarez
Bryan Lemus
-
Taufic Eduardo Guarch Rubio
Edwin Bol
79’ -
85’
Andy Soto
Luis Martinez
-
Janderson
Yonathan Morán
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
47%
53%
5
1
1
1
371
418
16
17
2
5
2
1
Cobán Imperial Malacateco
Cobán Imperial 4-3-3
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
4-3-3 Malacateco
Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala
21
Byron Leal
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
24
Marco Rivas
10
José Ochoa
11
Nelson Andrade
11
Nelson Andrade
11
Nelson Andrade
-1
Cristopher Robles
-1
Cristopher Robles
-1
Cristopher Robles
-1
Cristopher Robles
11
Nelson Andrade
11
Nelson Andrade
11
Nelson Andrade
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Byron Leal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Winter Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taufic Guarch Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonathan Moran Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Angel Cabrera Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Víctor Ayala Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Janderson Pereira Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 José Ochoa Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Víctor Torres Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Andy Soto Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nelson Andrade Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Cristopher Robles Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ángel López Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Diego Sanchez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raúl Calderón Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Yunior Pérez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Carlos Aguilar Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alejandro Peláez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Kevin Tiul Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Edwin Bol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Elmer Monroy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vidal Paz Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Marlon Chun Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Abel Guzman Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Frankli Quinteros Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Martínez Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sergio Pérez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Wilson Godoy Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Ramírez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cobán Imperial
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Malacateco
3 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
4 : 2
(2-1)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
1 : 3
(1-2)
Malacateco
Cobán Imperial
Malacateco
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cobán Imperial
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Malacateco
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Malacateco Comunicaciones |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25