GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Municipal Santa Lucía

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.80

0.88 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.00 7.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

-0.96 1.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.10 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kevin Ramírez

    11’
  • Đang cập nhật

    Kevin Ramírez

    41’
  • Đang cập nhật

    Angel Lopez

    45’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Carlos Estrada Santos

  • 60’

    J. Vasquez

    Arafat Al Haj

  • Đang cập nhật

    Angel Lopez

    70’
  • Raúl Calderón

    Marlon Omar Chun

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Santa Lucía

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Hernández Ayala

  • Ngày sinh:

    11-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    184 (T:74, H:56, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:15, B:13)

6

Phạt góc

3

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

3

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

169

14

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Malacateco Marquense

Đội hình

Malacateco 3-4-3

Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala

Malacateco VS Marquense

3-4-3 Marquense

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

11

Nelson Andrade

10

José Ochoa

10

José Ochoa

10

José Ochoa

23

Raúl Calderón

23

Raúl Calderón

23

Raúl Calderón

23

Raúl Calderón

10

José Ochoa

10

José Ochoa

10

José Ochoa

13

Carlos Salvador Estrada Santos

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

Đội hình xuất phát

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nelson Andrade Tiền đạo

88 12 0 1 0 Tiền đạo

6

Kevin Ramírez Tiền vệ

116 11 0 21 2 Tiền vệ

21

Angel Lopez Tiền đạo

40 11 0 3 1 Tiền đạo

10

José Ochoa Tiền vệ

114 10 0 11 2 Tiền vệ

23

Raúl Calderón Hậu vệ

106 5 0 11 0 Hậu vệ

27

Miguel Sansores Tiền đạo

10 4 0 3 1 Tiền đạo

15

Carlos Aguilar Tiền vệ

31 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Jair Pelaez Thủ môn

32 0 0 2 1 Thủ môn

5

Andy Soto Hậu vệ

29 0 0 7 0 Hậu vệ

16

Víctor Torres Hậu vệ

14 0 0 5 0 Hậu vệ

43

Yunior Pérez Tiền đạo

12 0 0 4 0 Tiền đạo

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ

13 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ruben Darío Silva Silva Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Andru Morales Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

80

William Amaya Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Junior Lacayo Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Jorge Ortiz Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jorge Laparra Tiền vệ

95 4 0 25 2 Tiền vệ

93

Marlon Omar Chun Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Mateo Alvarado Tiền đạo

29 0 0 0 1 Tiền đạo

80

William Amaya Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Cristian Castillo Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Abel Guzmán Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

31

Sergio Pérez Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Émerson López Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

44

Carlos Alberto Chajaj Ortega Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Frank Edison de León Reyna Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Frank de Leon Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Marroquin Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

12

Eli Velasquez Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Brailin René de León de León Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Malacateco

Marquense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malacateco: 0T - 1H - 0B) (Marquense: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Guatemala

Marquense

2 : 2

(1-1)

Malacateco

Phong độ gần nhất

Malacateco

Phong độ

Marquense

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malacateco

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

B
H

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Malacateco

Comunicaciones

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Malacateco

Xelajú

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

T

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Malacateco

Municipal

4 0

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.82 2.0 0.76

T
T

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Achuapa

Malacateco

0 2

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

T
X

Marquense

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

B
X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

T
X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Guatemala

13/10/2024

Antigua GFC

Marquense

4 2

(2) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

34 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất