VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Municipal Santa Lucía
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.80
0.88 2.25 0.84
- - -
- - -
1.40 4.00 7.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.96 1.0 0.69
- - -
- - -
1.95 2.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kevin Ramírez
11’ -
Đang cập nhật
Kevin Ramírez
41’ -
Đang cập nhật
Angel Lopez
45’ -
46’
Đang cập nhật
Carlos Estrada Santos
-
60’
J. Vasquez
Arafat Al Haj
-
Đang cập nhật
Angel Lopez
70’ -
Raúl Calderón
Marlon Omar Chun
80’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
69%
31%
3
7
0
2
377
169
14
6
7
3
0
2
Malacateco Marquense
Malacateco 3-4-3
Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala
3-4-3 Marquense
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
11
Nelson Andrade
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
23
Raúl Calderón
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
13
Carlos Salvador Estrada Santos
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nelson Andrade Tiền đạo |
88 | 12 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kevin Ramírez Tiền vệ |
116 | 11 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
21 Angel Lopez Tiền đạo |
40 | 11 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 José Ochoa Tiền vệ |
114 | 10 | 0 | 11 | 2 | Tiền vệ |
23 Raúl Calderón Hậu vệ |
106 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
27 Miguel Sansores Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Carlos Aguilar Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jair Pelaez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Andy Soto Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Víctor Torres Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Yunior Pérez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben Darío Silva Silva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Andru Morales Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 William Amaya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior Lacayo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Ortiz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jorge Laparra Tiền vệ |
95 | 4 | 0 | 25 | 2 | Tiền vệ |
93 Marlon Omar Chun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Alvarado Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
80 William Amaya Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cristian Castillo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Abel Guzmán Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sergio Pérez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Émerson López Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Carlos Alberto Chajaj Ortega Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Frank Edison de León Reyna Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Frank de Leon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Eli Velasquez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brailin René de León de León Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Marquense
VĐQG Guatemala
Marquense
2 : 2
(1-1)
Malacateco
Malacateco
Marquense
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Malacateco
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Malacateco Comunicaciones |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Malacateco Xelajú |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Malacateco Municipal |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Achuapa Malacateco |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Marquense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Marquense Xelajú |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.78 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Antigua GFC Marquense |
4 2 (2) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
34 Tổng 21