VĐQG Guatemala - 26/01/2025 17:00
SVĐ: Estadio Winston Pineda
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Achuapa Malacateco
Achuapa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez
4-1-4-1 Malacateco
Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala
10
Weimar Jesús Zuñiga Duque
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
15
Carlos Aguilar
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
16
Víctor Torres
16
Víctor Torres
16
Víctor Torres
16
Víctor Torres
10
José Ochoa
10
José Ochoa
10
José Ochoa
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Quiñónez Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Carlos Aguilar Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alejandro Peláez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Yunior Pérez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 José Ochoa Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Víctor Torres Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Andy Soto Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nelson Andrade Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Cristopher Robles Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ángel López Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
0 Diego Sanchez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raúl Calderón Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Henry Orellana Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Agustín Maziero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 José Salazar Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 José Antonio Corado Rivera Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Castillo Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Malacateco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vidal Paz Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abel Guzman Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Marlon Chun Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Martínez Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sergio Pérez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Wilson Godoy Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Frankli Quinteros Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Ramírez Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Achuapa
Malacateco
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 2
(0-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
0 : 2
(0-1)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
2 : 0
(1-0)
Malacateco
VĐQG Guatemala
Malacateco
3 : 2
(2-2)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Malacateco
0 : 0
(0-0)
Achuapa
Achuapa
Malacateco
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Achuapa
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Malacateco
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cobán Imperial Malacateco |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23