GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 26/01/2025 17:00

SVĐ: Estadio Winston Pineda

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Winston Pineda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronald Gómez Gómez

  • Ngày sinh:

    24-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    81 (T:23, H:20, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Hernández Ayala

  • Ngày sinh:

    11-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    184 (T:74, H:56, B:54)

Achuapa Malacateco

Đội hình

Achuapa 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez

Achuapa VS Malacateco

4-1-4-1 Malacateco

Huấn luyện viên: Roberto Hernández Ayala

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

15

Carlos Aguilar

10

José Ochoa

10

José Ochoa

10

José Ochoa

16

Víctor Torres

16

Víctor Torres

16

Víctor Torres

16

Víctor Torres

10

José Ochoa

10

José Ochoa

10

José Ochoa

Đội hình xuất phát

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ

58 3 0 7 0 Tiền vệ

12

Ederson Quiñónez Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

24

Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

32

Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

91

Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

7

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Carlos Aguilar Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alejandro Peláez Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

43

Yunior Pérez Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

10

José Ochoa Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Víctor Torres Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Andy Soto Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Nelson Andrade Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo

-1

Cristopher Robles Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ángel López Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Diego Sanchez Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Raúl Calderón Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Henry Orellana Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

9

Agustín Maziero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

José Salazar Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

30

José Antonio Corado Rivera Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Erick Sánchez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ

17 3 0 0 0 Hậu vệ

99

Kevin Castillo Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

67 0 0 5 0 Tiền vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ

69 1 0 5 0 Hậu vệ

Malacateco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Vidal Paz Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Abel Guzman Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

93

Marlon Chun Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luis Martínez Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Sergio Pérez Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Wilson Godoy Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Frankli Quinteros Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Ramírez Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

Achuapa

Malacateco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Achuapa: 2T - 1H - 2B) (Malacateco: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

0 : 2

(0-0)

Malacateco

03/08/2024

VĐQG Guatemala

Malacateco

0 : 2

(0-1)

Achuapa

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 0

(1-0)

Malacateco

06/11/2023

VĐQG Guatemala

Malacateco

3 : 2

(2-2)

Achuapa

30/04/2023

VĐQG Guatemala

Malacateco

0 : 0

(0-0)

Achuapa

Phong độ gần nhất

Achuapa

Phong độ

Malacateco

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Achuapa

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Achuapa

Xelajú

2 0

(2) (0)

0.77 +0 1.00

0.83 1.75 0.99

T
T

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Achuapa

Municipal

1 1

(1) (0)

0.76 +0.25 0.96

0.70 2.0 0.89

T
H

VĐQG Guatemala

17/11/2024

Achuapa

Antigua GFC

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

T
X

Malacateco

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Cobán Imperial

Malacateco

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.81 2.0 0.91

B
X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Malacateco

Xinabajul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Xinabajul

Malacateco

2 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Malacateco

Marquense

4 0

(3) (0)

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

T
T

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất