GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 31/01/2025 02:00

SVĐ: Estadio Los Cuchumatanes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Los Cuchumatanes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Xinabajul Achuapa

Đội hình

Xinabajul 4-4-2

Huấn luyện viên:

Xinabajul VS Achuapa

4-4-2 Achuapa

Huấn luyện viên:

8

Joshua Ubico

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

11

Esnaydi Zuñiga

11

Esnaydi Zuñiga

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

Đội hình xuất phát

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Joshua Ubico Tiền vệ

37 4 0 6 0 Tiền vệ

21

Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo

17 3 0 3 3 Tiền đạo

11

Esnaydi Zuñiga Tiền đạo

35 2 0 3 1 Tiền đạo

10

Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo

28 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ

66 1 0 8 0 Hậu vệ

70

Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

32

Facundo González Tiền vệ

17 1 0 1 1 Tiền vệ

12

Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

22

José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Yorman Baltazar Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ

58 3 0 7 0 Tiền vệ

12

Ederson Quiñónez Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

24

Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

32

Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

91

Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

7

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jose Ruiz Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Néstor Jucup Escobar Tiền vệ

54 2 0 8 0 Tiền vệ

15

Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ

50 9 0 5 0 Tiền vệ

3

Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ

46 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

José Salazar Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

30

José Antonio Corado Rivera Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Erick Sánchez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ

17 3 0 0 0 Hậu vệ

99

Kevin Castillo Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

67 0 0 5 0 Tiền vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ

69 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Henry Orellana Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

9

Agustín Maziero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Xinabajul

Achuapa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xinabajul: 0T - 2H - 3B) (Achuapa: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

1 : 1

(0-0)

Xinabajul

27/03/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 0

(1-0)

Xinabajul

03/11/2023

VĐQG Guatemala

Xinabajul

1 : 2

(0-1)

Achuapa

19/04/2023

VĐQG Guatemala

Xinabajul

1 : 1

(0-0)

Achuapa

22/02/2023

VĐQG Guatemala

Achuapa

4 : 2

(1-1)

Xinabajul

Phong độ gần nhất

Xinabajul

Phong độ

Achuapa

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xinabajul

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

23/01/2025

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

1.00 2.25 0.76

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Marquense

Xinabajul

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

B
X

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

T
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Malacateco

Xinabajul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X

Achuapa

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Achuapa

Malacateco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Achuapa

Xelajú

2 0

(2) (0)

0.77 +0 1.00

0.83 1.75 0.99

T
T

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Achuapa

Municipal

1 1

(1) (0)

0.76 +0.25 0.96

0.70 2.0 0.89

T
H

VĐQG Guatemala

17/11/2024

Achuapa

Antigua GFC

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất