VĐQG Guatemala - 07/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.85 -1 1/2 0.95
0.79 2.25 0.82
- - -
- - -
1.83 3.10 4.10
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 1.0 0.78
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Marvin Ceballos
-
Đang cập nhật
Minor Álvarez
2’ -
3’
Đang cập nhật
Julio Rodriguez
-
Đang cập nhật
Janderson
4’ -
5’
Đang cập nhật
Fernando Gómez
-
Đang cập nhật
Lucas Campana
6’ -
7’
Đang cập nhật
Wilder Trigueros
-
Đang cập nhật
Luis de León
8’ -
9’
Đang cập nhật
Andy Ruiz
-
Đang cập nhật
Bryan Lemus
10’ -
20’
Đang cập nhật
Yorma Baltazar
-
Carlos Flores
Luis de León
23’ -
Selvin Teni
Lucas Campana
54’ -
57’
Đang cập nhật
Esnaydi Zuniga
-
Juan Winter
Yonathan Morán
62’ -
64’
Guillermo Chavasco
Andy Ruiz
-
Đang cập nhật
Oscar Mejia
65’ -
72’
Esnaydi Zuniga
Nestor Jucup
-
73’
Yorma Baltazar
Julio Rodriguez
-
80’
Uri Amaral
Marvin Ceballos
-
81’
Facundo González
Alexander Cifuentes
-
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Facundo Queiroz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
58%
42%
3
5
2
2
378
273
15
13
6
4
0
2
Cobán Imperial Xinabajul
Cobán Imperial 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
4-3-2-1 Xinabajul
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
28
Janderson
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
17
Ángel Cabrera
17
Ángel Cabrera
17
Ángel Cabrera
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
4
Thales
8
Joshua Ubico
10
Guillermo Chavasco
10
Guillermo Chavasco
10
Guillermo Chavasco
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
10
Guillermo Chavasco
10
Guillermo Chavasco
10
Guillermo Chavasco
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Janderson Tiền vệ |
117 | 29 | 0 | 34 | 2 | Tiền vệ |
4 Thales Hậu vệ |
83 | 11 | 0 | 29 | 3 | Hậu vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
102 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Ángel Cabrera Hậu vệ |
103 | 5 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
15 Carlos Flores Hậu vệ |
87 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Minor Álvarez Thủ môn |
101 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Byron Leal Tiền vệ |
122 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Amaral Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuniga Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Chavasco Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Velásquez Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
70 Yordin Hernández Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorma Baltazar Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jorge Moreno Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elias Vasquez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Jose Sanchez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar Mejia Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Denilson Hernández Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Victor Ayala Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Campana Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Eduardo Soto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis de León Hậu vệ |
84 | 3 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Fernando Gómez Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Wilder Trigueros Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mendoza Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
7 Marvin Ceballos Tiền vệ |
48 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio Rodriguez Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Cabrera Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nestor Jucup Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexander Cifuentes Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Andy Ruiz Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 0
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 3
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 5
(2-3)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
2 : 2
(1-1)
Cobán Imperial
Cobán Imperial
Xinabajul
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cobán Imperial
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Xinabajul
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
28 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 25