VĐQG Guatemala - 23/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Los Cuchumatanes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 1/2 0.80
-0.99 2.25 0.75
- - -
- - -
2.00 3.00 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.75 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
Xinabajul Cobán Imperial
Xinabajul 4-4-2
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
4-4-2 Cobán Imperial
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
8
Joshua Ubico
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
11
Esnaydi Zuñiga
11
Esnaydi Zuñiga
33
Víctor Ayala
11
Taufic Guarch
11
Taufic Guarch
11
Taufic Guarch
11
Taufic Guarch
6
Carlos Winter
6
Carlos Winter
6
Carlos Winter
6
Carlos Winter
6
Carlos Winter
6
Carlos Winter
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuñiga Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorman Baltazar Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Víctor Ayala Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Janderson Pereira Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Byron Leal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Winter Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taufic Guarch Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonathan Moran Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Angel Cabrera Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jose Ruiz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Elmer Monroy Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
0 Kevin Tiul Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Edwin Bol Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Julio Milla Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Xinabajul
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
1 : 1
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 0
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 3
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 5
(2-3)
Xinabajul
Xinabajul
Cobán Imperial
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Xinabajul
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Cobán Imperial
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cobán Imperial Malacateco |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 25