GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 23/01/2025 02:00

SVĐ: Estadio Los Cuchumatanes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.99 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Los Cuchumatanes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Enrique Centrone

  • Ngày sinh:

    10-11-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    103 (T:32, H:33, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

Xinabajul Cobán Imperial

Đội hình

Xinabajul 4-4-2

Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone

Xinabajul VS Cobán Imperial

4-4-2 Cobán Imperial

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

8

Joshua Ubico

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

2

Kenlly Heberson Velásquez

11

Esnaydi Zuñiga

11

Esnaydi Zuñiga

33

Víctor Ayala

11

Taufic Guarch

11

Taufic Guarch

11

Taufic Guarch

11

Taufic Guarch

6

Carlos Winter

6

Carlos Winter

6

Carlos Winter

6

Carlos Winter

6

Carlos Winter

6

Carlos Winter

Đội hình xuất phát

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Joshua Ubico Tiền vệ

37 4 0 6 0 Tiền vệ

21

Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo

17 3 0 3 3 Tiền đạo

11

Esnaydi Zuñiga Tiền đạo

35 2 0 3 1 Tiền đạo

10

Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo

28 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ

66 1 0 8 0 Hậu vệ

70

Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

32

Facundo González Tiền vệ

17 1 0 1 1 Tiền vệ

12

Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

22

José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Yorman Baltazar Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Víctor Ayala Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

10

Janderson Pereira Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Byron Leal Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Carlos Winter Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Taufic Guarch Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Marco Rivas Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Selvin Teni Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jonathan Moran Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Angel Cabrera Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ

50 9 0 5 0 Tiền vệ

3

Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ

46 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

14

Jose Ruiz Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Néstor Jucup Escobar Tiền vệ

54 2 0 8 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Elmer Monroy Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Yonathan Morán Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Kevin Tiul Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

-1

Edwin Bol Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Bryan Lemus Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

Xinabajul

Cobán Imperial

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xinabajul: 1T - 2H - 2B) (Cobán Imperial: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

1 : 1

(0-0)

Xinabajul

05/12/2024

VĐQG Guatemala

Xinabajul

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

20/10/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 0

(0-0)

Xinabajul

04/08/2024

VĐQG Guatemala

Xinabajul

0 : 3

(0-0)

Cobán Imperial

10/03/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

2 : 5

(2-3)

Xinabajul

Phong độ gần nhất

Xinabajul

Phong độ

Cobán Imperial

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xinabajul

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Marquense

Xinabajul

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

B
X

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

T
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Malacateco

Xinabajul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Xinabajul

Malacateco

2 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.73 2.25 0.89

T
X

Cobán Imperial

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Cobán Imperial

Malacateco

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.81 2.0 0.91

T
X

VĐQG Guatemala

22/12/2024

Xelajú

Cobán Imperial

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất