- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Xelajú Xinabajul
Xelajú 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Xinabajul
Huấn luyện viên:
5
Jose Castillejos
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
4
Pedro Báez
8
Joshua Ubico
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
11
Esnaydi Zuñiga
11
Esnaydi Zuñiga
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jose Castillejos Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Báez Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 David Chuc Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Cardona Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Javier González Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Castañeda Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denilson Oliva Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Calderón Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuñiga Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorman Baltazar Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harim Quezada Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nery Lobos Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 José Longo Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denilson Ochaeta Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aarón Navarro Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Justin Racancoj Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jose Ruiz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Xelajú
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xelajú
2 : 0
(2-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
2 : 0
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
2 : 0
(1-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
1 : 1
(1-1)
Xinabajul
Xelajú
Xinabajul
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Xelajú
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Malacateco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Xelajú Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Xinabajul
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Xinabajul Achuapa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.00 2.25 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 20