VĐQG Guatemala - 05/12/2024 02:00
SVĐ: Estadio Los Cuchumatanes
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.89 2.25 0.87
- - -
- - -
1.90 3.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.76 0.75 0.96
- - -
- - -
2.60 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Byron Leal
-
Đang cập nhật
Elias Vasquez
41’ -
Đang cập nhật
Guillermo Chavasco
52’ -
60’
Đang cập nhật
Janderson
-
Guillermo Chavasco
Andy Ruiz
65’ -
Đang cập nhật
Fernando Gómez
71’ -
Fernando Gómez
Marvin Ceballos
73’ -
74’
Đang cập nhật
Minor Álvarez
-
83’
Juan Winter
Lucas Campana
-
85’
Yeltsin Álvarez
Bryan Lemus
-
86’
Đang cập nhật
Carlos Flores
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
53%
47%
1
2
3
5
365
323
10
2
2
1
0
2
Xinabajul Cobán Imperial
Xinabajul 3-4-3
Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone
3-4-3 Cobán Imperial
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
21
Uri Amaral
3
Fernando Gómez
3
Fernando Gómez
3
Fernando Gómez
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
2
Kenlly Velásquez
3
Fernando Gómez
3
Fernando Gómez
3
Fernando Gómez
28
Janderson
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
17
Ángel Cabrera
17
Ángel Cabrera
17
Ángel Cabrera
8
Yeltsin Álvarez
8
Yeltsin Álvarez
4
Thales
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Uri Amaral Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuniga Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
87 Guillermo Chavasco Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Fernando Gómez Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Kenlly Velásquez Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
70 Yordin Hernández Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorma Baltazar Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Jorge Moreno Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elias Vasquez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Jose Sanchez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Janderson Tiền vệ |
116 | 29 | 0 | 34 | 2 | Tiền vệ |
4 Thales Hậu vệ |
82 | 11 | 0 | 29 | 3 | Hậu vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
101 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Ángel Cabrera Hậu vệ |
102 | 5 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
15 Carlos Flores Hậu vệ |
86 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Minor Álvarez Thủ môn |
100 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Byron Leal Tiền vệ |
121 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Wilder Trigueros Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin Ceballos Tiền vệ |
47 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexander Cifuentes Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Andy Ruiz Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Esteban Marroquín Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mendoza Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Nestor Jucup Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Victor Ayala Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Edwin Bol Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Campana Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Denilson Hernández Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eduardo Soto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Mejia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xinabajul
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 0
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 3
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 5
(2-3)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
2 : 2
(1-1)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 0
(1-0)
Xinabajul
Xinabajul
Cobán Imperial
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Xinabajul
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Malacateco Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Xinabajul Malacateco |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Guastatoya Xinabajul |
5 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Cobán Imperial
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 21