- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Xinabajul Municipal
Xinabajul 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Municipal
Huấn luyện viên:
8
Joshua Ubico
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
2
Kenlly Heberson Velásquez
11
Esnaydi Zuñiga
11
Esnaydi Zuñiga
10
Matias Eduardo Rotondi
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
16
Jose Alfredo Morales Concua
16
Jose Alfredo Morales Concua
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
5
Yasniel Matos Rodríguez
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joshua Ubico Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Uri Emanuel Amaral Benítez Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | Tiền đạo |
11 Esnaydi Zuñiga Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Guillermo Rafael Chavasco Martínez Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kenlly Heberson Velásquez Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Yordin Noé Hernández Gramajo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Facundo González Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Jorge Estuardo Moreno Alfaro Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elías Enoc Vásquez Prera Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Andrés Sánchez Pérez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yorman Baltazar Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo |
96 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
5 Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo |
51 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ |
88 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ |
89 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
14 Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Muñoz Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Cesar Calderon Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Santiago Gómez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xinabajul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Wilder Alexander Trigueros Guevara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marvin José Ceballos Flores Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Fernando José Gómez Anzuelo Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Adrián Cabrera Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexander Enemías Cifuentes Santos Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Julio César Rodríguez Giménez Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jose Ruiz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Néstor Jucup Escobar Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 John Méndez Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ |
85 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
80 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
95 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Esteban García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Xinabajul
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
4 : 3
(3-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Municipal
1 : 0
(0-0)
Xinabajul
VĐQG Guatemala
Xinabajul
0 : 2
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Xinabajul
1 : 2
(1-2)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 0
(1-0)
Xinabajul
Xinabajul
Municipal
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Xinabajul
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Xelajú Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Xinabajul Achuapa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Xinabajul Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.00 2.25 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Cobán Imperial Xinabajul |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Municipal
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Municipal Malacateco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Xelajú Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14