GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 22/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Santo Domingo de Guzmán

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.88 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.80 4.33

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.80 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.95 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Santo Domingo de Guzmán

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hernán Evaristo Medford Bryan

  • Ngày sinh:

    23-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    107 (T:47, H:26, B:34)

Mixco Marquense

Đội hình

Mixco 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

Mixco VS Marquense

4-2-3-1 Marquense

Huấn luyện viên: Hernán Evaristo Medford Bryan

11

Jonathan Pozuelos

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

99

Nicolás Martínez Vargas

99

Nicolás Martínez Vargas

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

12

Jean Jonathan Márquez Orellana

30

Rincon

7

Frank de Leon

7

Frank de Leon

7

Frank de Leon

7

Frank de Leon

99

Marco Rodas

99

Marco Rodas

99

Marco Rodas

99

Marco Rodas

99

Marco Rodas

99

Marco Rodas

Đội hình xuất phát

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

70 11 0 18 0 Tiền vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

75 9 0 19 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

18 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

70 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

59 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

55 0 0 7 0 Hậu vệ

3

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

58 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

40 0 0 8 0 Tiền vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

18 0 0 3 0 Tiền đạo

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rincon Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Charles Martínez Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

13

Carlos Estrada Santos Hậu vệ

15 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Marco Rodas Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Frank de Leon Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Neftali Cano Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

100

Estuardo Sican Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Wilmer Barrios Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Brailin de León Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Luis Andrade Tiền vệ

15 0 0 4 1 Tiền vệ

28

Anderson Emmanuel Sian de León Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mario Raul Hernandez Pocasangre Tiền vệ

72 1 0 2 0 Tiền vệ

78

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

60 2 0 12 1 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

67 1 0 18 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jerez Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

67 0 0 4 0 Hậu vệ

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jorge Ajmac Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Jeffry Oliva Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Diego Alonzo Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Cristopher Robles Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

31

Alexander Marroquin Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

23

José Guerra Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

74

Franzué Rivas Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Edwin Fuentes Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

Mixco

Marquense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mixco: 0T - 1H - 1B) (Marquense: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Marquense

10/08/2024

VĐQG Guatemala

Marquense

2 : 0

(1-0)

Mixco

Phong độ gần nhất

Mixco

Phong độ

Marquense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mixco

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

B
T

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Zacapa Tellioz

Mixco

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

- - -

T

Marquense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Marquense

Xinabajul

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Malacateco

Marquense

4 0

(3) (0)

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

B
T

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

B
X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Guatemala

26/10/2024

Mixco

Marquense

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.25 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất