0.82 -1 1/4 0.97
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
1.60 3.80 4.33
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.80 0.75 0.96
- - -
- - -
2.25 1.95 6.50
- - -
- - -
- - -
Mixco Marquense
Mixco 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz
4-2-3-1 Marquense
Huấn luyện viên: Hernán Evaristo Medford Bryan
11
Jonathan Pozuelos
30
Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén
30
Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén
30
Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén
30
Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén
99
Nicolás Martínez Vargas
99
Nicolás Martínez Vargas
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
12
Jean Jonathan Márquez Orellana
30
Rincon
7
Frank de Leon
7
Frank de Leon
7
Frank de Leon
7
Frank de Leon
99
Marco Rodas
99
Marco Rodas
99
Marco Rodas
99
Marco Rodas
99
Marco Rodas
99
Marco Rodas
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
70 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
75 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rincon Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles Martínez Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos Estrada Santos Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Marco Rodas Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Frank de Leon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Neftali Cano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
100 Estuardo Sican Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wilmer Barrios Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Brailin de León Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Luis Andrade Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Anderson Emmanuel Sian de León Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mario Raul Hernandez Pocasangre Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jerez Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jorge Ajmac Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jeffry Oliva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Diego Alonzo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Cristopher Robles Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 José Guerra Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Franzué Rivas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Edwin Fuentes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Mixco
Marquense
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Marquense
VĐQG Guatemala
Marquense
2 : 0
(1-0)
Mixco
Mixco
Marquense
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mixco
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Xelajú Mixco |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Mixco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 1.75 0.79 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xelajú Mixco |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Zacapa Tellioz Mixco |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
T
|
Marquense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 25