GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 26/10/2024 21:00

SVĐ: Estadio Santo Domingo de Guzmán

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

0.78 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 3.80 6.50

0.90 8.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

-0.94 1.0 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kener Lemus

    12’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Wilmer Barrios

  • 36’

    Đang cập nhật

    E. Velasquez

  • 46’

    Enmanuel Sian De León Anderson

    Paolo Dantaz

  • Jean Marquez

    Fernando Gabriel Arce

    58’
  • 74’

    Yasniel Matos

    Charles Martínez

  • 76’

    Đang cập nhật

    Carlos Estrada Santos

  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Kener Lemus

    Erick Rivera

    78’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Alexander Marroquin

  • Đang cập nhật

    Jorge Sotomayor

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Santo Domingo de Guzmán

  • Trọng tài chính:

    C. Corado

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:15, B:13)

9

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

5

385

Tổng số đường chuyền

341

3

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Mixco Marquense

Đội hình

Mixco 4-3-3

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

Mixco VS Marquense

4-3-3 Marquense

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

11

Yonatan Pozuelos

8

Francisco Cavallo

8

Francisco Cavallo

8

Francisco Cavallo

8

Francisco Cavallo

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

13

Carlos Salvador Estrada Santos

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

Đội hình xuất phát

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yonatan Pozuelos Tiền vệ

62 11 0 18 0 Tiền vệ

12

Jean Marquez Tiền vệ

67 9 0 19 0 Tiền vệ

99

Nicolas Martinez Vargas Tiền đạo

10 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Sotomayor Hậu vệ

62 3 0 22 4 Hậu vệ

8

Francisco Cavallo Hậu vệ

60 1 0 17 1 Hậu vệ

30

Kevin Moscoso Thủ môn

51 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Urizar Hậu vệ

48 0 0 7 0 Hậu vệ

3

Manuel Moreno Hậu vệ

51 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixson Flores Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

61

Kener Lemus Tiền vệ

34 0 0 7 0 Tiền vệ

21

Luis Rosas Tiền vệ

47 0 0 6 1 Tiền vệ

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ

11 1 0 7 0 Hậu vệ

99

Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ruben Darío Silva Silva Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Andru Morales Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

80

William Amaya Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Junior Lacayo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Jorge Ortiz Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mynor Padilla Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

25

Mario Hernández Tiền vệ

64 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Erick Rivera Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Fernando Gabriel Arce Tiền vệ

29 2 0 5 1 Tiền vệ

29

Eliser Quiñones Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Diego Méndez Hậu vệ

59 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Andrés Lezcano Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

26

Christian Ojeda Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

77

Cristopher Matta Martinez Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Frank Edison de León Reyna Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Frank de Leon Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Marroquin Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

12

Eli Velasquez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Brailin René de León de León Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Mixco

Marquense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mixco: 0T - 0H - 1B) (Marquense: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Guatemala

Marquense

2 : 0

(1-0)

Mixco

Phong độ gần nhất

Mixco

Phong độ

Marquense

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mixco

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Mixco

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.0 0.88

T
X

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Municipal

Mixco

3 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Guatemala

21/09/2024

Mixco

Guastatoya

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 1.75 0.80

B
T

VĐQG Guatemala

18/09/2024

Mixco

Comunicaciones

2 1

(2) (0)

0.82 +0 0.98

0.96 2.0 0.76

T
T

VĐQG Guatemala

15/09/2024

Xinabajul

Mixco

3 3

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.79 2.0 0.87

T
T

Marquense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Guatemala

13/10/2024

Antigua GFC

Marquense

4 2

(2) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

06/10/2024

Marquense

Guastatoya

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.98 2.0 0.78

B
H

VĐQG Guatemala

29/09/2024

Xinabajul

Marquense

3 0

(1) (0)

- - -

0.88 2.25 0.94

T

VĐQG Guatemala

22/09/2024

Marquense

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.90 +0 0.92

0.92 2.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

18 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

35 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất