GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 30/01/2025 03:00

SVĐ: Estadio Cementos Progreso

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Cementos Progreso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Comunicaciones Marquense

Đội hình

Comunicaciones 4-4-2

Huấn luyện viên:

Comunicaciones VS Marquense

4-4-2 Marquense

Huấn luyện viên:

20

Antonio De Jesús López Amenábar

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

26

Lynner García

26

Lynner García

13

Carlos Salvador Estrada Santos

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

16

Andru Morales

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt

Đội hình xuất phát

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

63 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

24 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

58 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

64 3 0 12 0 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

56 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

65 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

56 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

35 0 0 8 0 Tiền vệ

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ

16 1 0 9 0 Hậu vệ

99

Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ruben Darío Silva Silva Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

79

Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Andru Morales Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

80

William Amaya Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Junior Lacayo Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Jorge Ortiz Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

66 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

24 4 0 1 1 Tiền đạo

22

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

20 1 0 2 1 Hậu vệ

36

Joshua David Trigueño Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

28 2 0 1 1 Tiền vệ

33

Andy José Contreras Hernández Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Marquense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Frank de Leon Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Marroquin Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

12

Eli Velasquez Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Brailin René de León de León Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Frank Edison de León Reyna Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Comunicaciones

Marquense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Comunicaciones: 0T - 0H - 1B) (Marquense: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Guatemala

Marquense

2 : 1

(2-1)

Comunicaciones

Phong độ gần nhất

Comunicaciones

Phong độ

Marquense

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Comunicaciones

0% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

25/01/2025

Comunicaciones

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

21/01/2025

Guastatoya

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X

Marquense

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Marquense

Guastatoya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Mixco

Marquense

2 3

(2) (2)

0.75 -0.75 1.05

0.89 2.0 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Marquense

Xinabajul

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.73

0.92 2.25 0.71

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Malacateco

Marquense

4 0

(3) (0)

0.92 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.84

B
T

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất