VĐQG Guatemala - 30/01/2025 03:00
SVĐ: Estadio Cementos Progreso
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Comunicaciones Marquense
Comunicaciones 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Marquense
Huấn luyện viên:
20
Antonio De Jesús López Amenábar
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
26
Lynner García
26
Lynner García
13
Carlos Salvador Estrada Santos
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Diego Mateo Casas López Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Lynner García Tiền vệ |
58 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Erick González Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
1 Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
6 José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Karel Aldair Espino Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andy Palencia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben Darío Silva Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Andru Morales Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 William Amaya Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior Lacayo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Ortiz Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Joshua David Trigueño Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Arnold Manfredo Barrios Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Andy José Contreras Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Frank de Leon Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Eli Velasquez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brailin René de León de León Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Frank Edison de León Reyna Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Comunicaciones
Marquense
VĐQG Guatemala
Marquense
2 : 1
(2-1)
Comunicaciones
Comunicaciones
Marquense
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Comunicaciones
0% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Comunicaciones Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Guastatoya Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Marquense
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Marquense Guastatoya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Marquense Xinabajul |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Malacateco Marquense |
4 0 (3) (0) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17