VĐQG Guatemala - 02/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio El Trébol
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.92
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
1.30 4.50 9.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
1.80 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jonathan Franco
17’ -
Đang cập nhật
José Carlos Martínez
32’ -
34’
Đang cập nhật
Neftali Cano
-
Đang cập nhật
Rudy Munoz
36’ -
Đang cập nhật
Matías Rotondi
52’ -
Đang cập nhật
Jose Antonio Mena Alfaro
71’ -
Matías Rotondi
Charles Martínez
74’ -
75’
Brailin de León
Franzué Rivas
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
68%
32%
1
0
3
1
374
184
7
5
2
1
1
1
Municipal Marquense
Municipal 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
4-4-2 Marquense
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
10
Matías Rotondi
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
29
Rudy Munoz
26
Rudy Barrientos
26
Rudy Barrientos
13
Carlos Salvador Estrada Santos
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
16
Andru Morales
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
79
Oscar Antonio Linton Bethancourt
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matías Rotondi Tiền đạo |
89 | 37 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
9 José Carlos Martínez Tiền đạo |
70 | 27 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
26 Rudy Barrientos Tiền vệ |
83 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
8 Pedro Altán Tiền vệ |
75 | 7 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Rudy Munoz Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Darwin Torres Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jose Antonio Mena Alfaro Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
73 | 3 | 0 | 21 | 2 | Tiền vệ |
22 Alejandro Medina Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
31 César Calderón Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Carlos Salvador Estrada Santos Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Marco Tulio Manuel Rodas Juárez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben Darío Silva Silva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Oscar Antonio Linton Bethancourt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Andru Morales Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 William Amaya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dylan Armando Flores Knowles Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kennedy Rocha Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior Lacayo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Josue Merida Lam Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Ortiz Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Randall Corado Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 José Morales Hậu vệ |
82 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Marlon Sequén Tiền vệ |
78 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Figo Montano Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Keyner Agustín Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
88 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Javier Estrada Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jefry Bantes Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Anderson Gaitán Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Esteban García Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marquense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Frank de Leon Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Marroquin Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Eli Velasquez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brailin René de León de León Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wilmer Menfil Barrios Matias Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Iker Daniel Rodas Domínguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Frank Edison de León Reyna Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Municipal
Marquense
VĐQG Guatemala
Marquense
0 : 0
(0-0)
Municipal
Municipal
Marquense
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Malacateco Municipal |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Guastatoya Municipal |
1 2 (1) (2) |
0.88 +0 0.82 |
0.87 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Municipal Mixco |
3 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Municipal Xinabajul |
4 3 (3) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Comunicaciones Municipal |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0 1.01 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
T
|
Marquense
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mixco Marquense |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Marquense Xelajú |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.78 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Antigua GFC Marquense |
4 2 (2) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Marquense Guastatoya |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Xinabajul Marquense |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
20 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
41 Tổng 27