GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 05/02/2025 22:30

SVĐ: Estadio David Cordón Hichos

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Cordón Hichos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Guastatoya Achuapa

Đội hình

Guastatoya 5-3-2

Huấn luyện viên:

Guastatoya VS Achuapa

5-3-2 Achuapa

Huấn luyện viên:

2

Omar Domínguez Palafox

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

23

Victor Efraín Armas López

23

Victor Efraín Armas López

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

Đội hình xuất phát

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Omar Domínguez Palafox Hậu vệ

83 6 1 31 5 Hậu vệ

3

Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ

81 3 0 19 1 Hậu vệ

23

Victor Efraín Armas López Hậu vệ

63 3 0 10 0 Hậu vệ

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo

56 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Nelson Iván García García Tiền đạo

45 2 0 3 0 Tiền đạo

99

Jordy Cifuentes Thủ môn

81 0 0 1 0 Thủ môn

26

Juan Escobar Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ

73 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Jonathan García Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ

58 3 0 7 0 Tiền vệ

12

Ederson Quiñónez Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

24

Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

32

Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

91

Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

7

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Herberth Morales Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo

27 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Brayan Morales Granados Hậu vệ

64 2 0 19 1 Hậu vệ

35

Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Yordi Aguiler Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

20

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

36 4 0 10 0 Tiền đạo

6

Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ

34 2 0 0 0 Tiền vệ

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

José Salazar Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

30

José Antonio Corado Rivera Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Erick Sánchez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ

17 3 0 0 0 Hậu vệ

99

Kevin Castillo Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

67 0 0 5 0 Tiền vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ

69 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Henry Orellana Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

9

Agustín Maziero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Guastatoya

Achuapa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guastatoya: 2T - 2H - 1B) (Achuapa: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 1

(0-0)

Achuapa

03/03/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 1

(1-0)

Achuapa

04/02/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

0 : 1

(0-0)

Guastatoya

24/09/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 2

(0-0)

Achuapa

19/08/2023

VĐQG Guatemala

Achuapa

1 : 3

(0-2)

Guastatoya

Phong độ gần nhất

Guastatoya

Phong độ

Achuapa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guastatoya

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

30/01/2025

Guastatoya

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Marquense

Guastatoya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

21/01/2025

Guastatoya

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.90 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Antigua GFC

Guastatoya

3 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.80

B
T

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Guastatoya

Cobán Imperial

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.97 2.25 0.79

T
X

Achuapa

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/02/2025

Achuapa

Mixco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

31/01/2025

Xinabajul

Achuapa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Achuapa

Malacateco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Achuapa

Xelajú

2 0

(2) (0)

0.77 +0 1.00

0.83 1.75 0.99

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 1

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất