VĐQG Guatemala - 05/02/2025 22:30
SVĐ: Estadio David Cordón Hichos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Guastatoya Achuapa
Guastatoya 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Achuapa
Huấn luyện viên:
2
Omar Domínguez Palafox
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
23
Victor Efraín Armas López
23
Victor Efraín Armas López
10
Weimar Jesús Zuñiga Duque
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Palafox Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
3 Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ |
81 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Victor Efraín Armas López Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nelson Iván García García Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Quiñónez Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Herberth Morales Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Brayan Morales Granados Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
35 Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yordi Aguiler Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Salazar Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 José Antonio Corado Rivera Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Castillo Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Henry Orellana Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Agustín Maziero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Achuapa
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 1
(0-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 1
(1-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 1
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 2
(0-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
1 : 3
(0-2)
Guastatoya
Guastatoya
Achuapa
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Guastatoya
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Guastatoya Cobán Imperial |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Marquense Guastatoya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Guastatoya Comunicaciones |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Achuapa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Achuapa Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Xinabajul Achuapa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Achuapa Malacateco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5