GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 11/11/2024 00:00

SVĐ: Estadio Cementos Progreso

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.90 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 3.40 5.50

0.80 9 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.87 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Elsar Martín

    4’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Dilan Palencia

  • Đang cập nhật

    Stheven Robles Ruiz

    40’
  • Đang cập nhật

    Azarias Londoño

    44’
  • 46’

    Dilan Palencia

    Juan Escobar

  • Đang cập nhật

    Erick Lemus

    51’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    56’
  • 59’

    Yordi Aguilar

    Nelso García

  • 71’

    Moisés Hernández

    Jonathan Estrada

  • Erick Lemus

    Lynner Garcia

    74’
  • Đang cập nhật

    Anderson Ortiz

    76’
  • Đang cập nhật

    Lynner Garcia

    78’
  • Stheven Robles Ruiz

    Jose Contreras

    85’
  • Đang cập nhật

    Axel de la Cruz

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 11/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Cementos Progreso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rónald Alfonso González Brenes

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    27 (T:6, H:7, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dwight Anthony Pezzarossi García

  • Ngày sinh:

    04-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:8, B:10)

4

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

1

383

Tổng số đường chuyền

468

18

Dứt điểm

2

6

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Comunicaciones Guastatoya

Đội hình

Comunicaciones 4-4-2

Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes

Comunicaciones VS Guastatoya

4-4-2 Guastatoya

Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García

20

Antonio De Jesús López Amenábar

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

26

Lynner García

26

Lynner García

2

Omar Domínguez Palafox

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

23

Victor Efraín Armas López

23

Victor Efraín Armas López

Đội hình xuất phát

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

56 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

19 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

52 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

57 3 0 12 0 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

51 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

58 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

50 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

29 0 0 8 0 Tiền vệ

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Omar Domínguez Palafox Hậu vệ

79 6 1 31 5 Hậu vệ

3

Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ

77 3 0 19 1 Hậu vệ

23

Victor Efraín Armas López Hậu vệ

59 3 0 10 0 Hậu vệ

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo

52 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Nelson Iván García García Tiền đạo

41 2 0 3 0 Tiền đạo

99

Jordy Cifuentes Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

26

Juan Escobar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ

69 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Jonathan García Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

21 2 0 1 1 Tiền vệ

33

Andy José Contreras Hernández Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

59 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

17 4 0 1 1 Tiền đạo

22

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

14 1 0 2 1 Hậu vệ

36

Joshua David Trigueño Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

34 4 0 10 0 Tiền đạo

6

Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ

30 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Herberth Morales Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo

24 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Brayan Morales Granados Hậu vệ

62 2 0 19 1 Hậu vệ

35

Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Yordi Aguiler Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Comunicaciones

Guastatoya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Comunicaciones: 3T - 1H - 1B) (Guastatoya: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 2

(0-2)

Comunicaciones

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

2 : 0

(1-0)

Comunicaciones

24/12/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 0

(0-0)

Guastatoya

17/12/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 1

(1-1)

Comunicaciones

04/11/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

2 : 1

(2-1)

Guastatoya

Phong độ gần nhất

Comunicaciones

Phong độ

Guastatoya

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Comunicaciones

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Malacateco

Comunicaciones

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

B
X

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Zacapa Tellioz

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.92

B
X

Cúp Trung Mỹ Concacaf

30/10/2024

Deportivo Saprissa

Comunicaciones

3 1

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

B
T

Cúp Trung Mỹ Concacaf

24/10/2024

Comunicaciones

Deportivo Saprissa

1 1

(0) (0)

0.98 0.0 0.72

0.98 2.5 0.72

H
X

VĐQG Guatemala

14/10/2024

Comunicaciones

Xelajú

0 4

(0) (2)

0.87 -0.5 0.92

- - -

B
T

Guastatoya

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

60% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Guastatoya

Xinabajul

5 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Guastatoya

Municipal

1 2

(1) (2)

0.88 +0 0.82

0.87 2.0 0.72

B
T

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Zacapa Tellioz

Guastatoya

1 1

(0) (0)

0.66 +0 1.09

0.88 2.0 0.88

H
H

VĐQG Guatemala

06/10/2024

Marquense

Guastatoya

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.98 2.0 0.78

T
H

VĐQG Guatemala

29/09/2024

Guastatoya

Achuapa

1 1

(0) (0)

- - -

0.71 2.0 0.88

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất