GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 20/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio David Cordón Hichos

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.77 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.10

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    José Espinoza

  • Yordi Estid Adonay Aguilar Colíndres

    Nelso García

    28’
  • Đang cập nhật

    Dilan Palencia

    34’
  • Đang cập nhật

    Ariel Lon

    41’
  • Jaime Alas

    Juan Escobar

    46’
  • Robin Betancourth

    Jonathan Estrada

    63’
  • Adrian de Lemos

    Jordy Cifuentes

    69’
  • 70’

    Ángel Díaz

    Kevin Grijalva Gonzalez

  • 71’

    Santiago Gómez

    Dennis Ramirez

  • 72’

    José Gálvez

    Robinson Flores

  • Đang cập nhật

    Jonathan García

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Luis Morán

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 20/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Cordón Hichos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dwight Anthony Pezzarossi García

  • Ngày sinh:

    04-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Javier López López

  • Ngày sinh:

    29-08-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    28 (T:10, H:11, B:7)

3

Phạt góc

5

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

383

Tổng số đường chuyền

680

8

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Guastatoya Antigua GFC

Đội hình

Guastatoya 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García

Guastatoya VS Antigua GFC

4-1-3-2 Antigua GFC

Huấn luyện viên: Javier López López

2

Omar Domínguez

1

Adrian de Lemos

1

Adrian de Lemos

1

Adrian de Lemos

1

Adrian de Lemos

19

Robin Betancourth

11

Dilan Palencia

11

Dilan Palencia

11

Dilan Palencia

23

Víctor Armas

23

Víctor Armas

99

Romario Luiz Da Silva

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

8

Cristian Hernández

12

Jose Ardon

12

Jose Ardon

14

Santiago Gómez

14

Santiago Gómez

14

Santiago Gómez

Đội hình xuất phát

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Omar Domínguez Hậu vệ

79 6 1 31 5 Hậu vệ

19

Robin Betancourth Tiền đạo

24 5 0 2 0 Tiền đạo

23

Víctor Armas Hậu vệ

59 3 0 10 0 Hậu vệ

11

Dilan Palencia Hậu vệ

63 1 0 10 1 Hậu vệ

1

Adrian de Lemos Thủ môn

90 1 0 4 0 Thủ môn

21

Bernabé Hernández Hậu vệ

69 0 0 9 0 Hậu vệ

15

Ariel Lon Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yordi Estid Adonay Aguilar Colíndres Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jonathan García Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Jaime Alas Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

70

Isaac Acuña Sanchez Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Romario Luiz Da Silva Tiền đạo

126 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Hernández Tiền vệ

78 14 0 8 1 Tiền vệ

12

Jose Ardon Hậu vệ

101 13 0 23 0 Hậu vệ

14

Santiago Gómez Tiền đạo

19 7 0 3 0 Tiền đạo

5

José Gálvez Hậu vệ

93 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Castellanos Hậu vệ

126 4 0 18 0 Hậu vệ

21

Alexánder Robinson Hậu vệ

96 1 0 24 1 Hậu vệ

18

Marvin Ávila Jr Tiền đạo

29 1 0 1 0 Tiền đạo

31

Luis Morán Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ángel Díaz Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

19

José Espinoza Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nelso García Tiền đạo

41 2 0 3 0 Tiền đạo

3

Ruben Morales Hậu vệ

77 3 0 19 1 Hậu vệ

35

Edy Palencia Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Juan Escobar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Amaniel Morales Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Jordy Cifuentes Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

10

Gervasio Núñez Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Denilson Sánchez Tiền đạo

52 2 0 3 0 Tiền đạo

6

Jonathan Estrada Tiền vệ

30 2 0 0 0 Tiền vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

51 1 0 9 2 Tiền vệ

2

Kevin Grijalva Gonzalez Hậu vệ

54 0 0 4 0 Hậu vệ

33

Héctor Prillwitz Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

78 23 0 8 0 Tiền vệ

7

Kevin Macareno Tiền đạo

33 1 0 4 0 Tiền đạo

54

Diego Navas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Dittner Lang Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Robinson Flores Tiền vệ

21 2 0 3 0 Tiền vệ

Guastatoya

Antigua GFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guastatoya: 2T - 1H - 2B) (Antigua GFC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 0

(0-0)

Guastatoya

10/03/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

3 : 0

(1-0)

Guastatoya

11/02/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

2 : 1

(1-1)

Antigua GFC

03/12/2023

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

0 : 0

(0-0)

Guastatoya

29/11/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

2 : 0

(0-0)

Antigua GFC

Phong độ gần nhất

Guastatoya

Phong độ

Antigua GFC

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guastatoya

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Comunicaciones

Guastatoya

3 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.25 0.86

B
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Guastatoya

Xinabajul

5 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Guastatoya

Municipal

1 2

(1) (2)

0.88 +0 0.82

0.87 2.0 0.72

B
T

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Zacapa Tellioz

Guastatoya

1 1

(0) (0)

0.66 +0 1.09

0.88 2.0 0.88

H
H

VĐQG Guatemala

06/10/2024

Marquense

Guastatoya

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.98 2.0 0.78

T
H

Antigua GFC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

17/11/2024

Achuapa

Antigua GFC

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Guatemala

14/11/2024

Antigua GFC

Comunicaciones

2 2

(1) (0)

0.88 -0.25 0.70

0.73 2.25 0.89

B
T

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Antigua GFC

Xinabajul

2 2

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.78 2.75 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Antigua GFC

Mixco

3 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.78 2.25 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Antigua GFC

Cobán Imperial

0 2

(0) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.81 2.25 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 22

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 18

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất