GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 21/01/2025 22:00

SVĐ: Estadio David Cordón Hichos

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.95

0.90 2.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.70 3.00

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.91

0.83 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.83 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Karel Espino

  • Đang cập nhật

    Víctor Armas

    13’
  • 34’

    Đang cập nhật

    José Pinto

  • 46’

    Andy Palencia

    Axel de la Cruz

  • 64’

    Lynner Garcia

    Erick Lemus

  • Đang cập nhật

    Jose Almanza

    65’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    69’
  • Nelso García

    Ariel Lon

    76’
  • 77’

    Antonio López

    Andy Contreras

  • 83’

    Đang cập nhật

    Stheven Robles Ruiz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio David Cordón Hichos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dwight Anthony Pezzarossi García

  • Ngày sinh:

    04-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rónald Alfonso González Brenes

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    27 (T:6, H:7, B:14)

1

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

3

366

Tổng số đường chuyền

351

3

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Guastatoya Comunicaciones

Đội hình

Guastatoya 5-3-2

Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García

Guastatoya VS Comunicaciones

5-3-2 Comunicaciones

Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes

2

Omar Domínguez Palafox

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

99

Jordy Cifuentes

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz

23

Victor Efraín Armas López

23

Victor Efraín Armas López

20

Antonio De Jesús López Amenábar

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

13

Stheven Adán Robles Ruiz

26

Lynner García

26

Lynner García

Đội hình xuất phát

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Omar Domínguez Palafox Hậu vệ

82 6 1 31 5 Hậu vệ

3

Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ

80 3 0 19 1 Hậu vệ

23

Victor Efraín Armas López Hậu vệ

62 3 0 10 0 Hậu vệ

77

Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo

55 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Nelson Iván García García Tiền đạo

44 2 0 3 0 Tiền đạo

99

Jordy Cifuentes Thủ môn

80 0 0 1 0 Thủ môn

26

Juan Escobar Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ

72 0 0 9 0 Hậu vệ

22

Jonathan García Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

62 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

23 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

57 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

63 3 0 12 0 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

55 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

64 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

55 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

34 0 0 8 0 Tiền vệ

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Guastatoya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Yordi Aguiler Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

36 4 0 10 0 Tiền đạo

6

Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ

33 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Herberth Morales Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo

27 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Brayan Morales Granados Hậu vệ

64 2 0 19 1 Hậu vệ

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

27 2 0 1 1 Tiền vệ

33

Andy José Contreras Hernández Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

65 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

23 4 0 1 1 Tiền đạo

22

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

19 1 0 2 1 Hậu vệ

36

Joshua David Trigueño Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

Guastatoya

Comunicaciones

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guastatoya: 1T - 1H - 3B) (Comunicaciones: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/11/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

3 : 0

(0-0)

Guastatoya

24/08/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 2

(0-2)

Comunicaciones

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Guastatoya

2 : 0

(1-0)

Comunicaciones

24/12/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 0

(0-0)

Guastatoya

17/12/2023

VĐQG Guatemala

Guastatoya

1 : 1

(1-1)

Comunicaciones

Phong độ gần nhất

Guastatoya

Phong độ

Comunicaciones

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guastatoya

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Antigua GFC

Guastatoya

3 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.80

B
T

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Guastatoya

Cobán Imperial

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.97 2.25 0.79

T
X

VĐQG Guatemala

20/11/2024

Guastatoya

Antigua GFC

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.77 2.25 0.84

B
X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Comunicaciones

Guastatoya

3 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.25 0.86

B
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Guastatoya

Xinabajul

5 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.83

T
T

Comunicaciones

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xinabajul

Comunicaciones

1 2

(1) (0)

0.81 +0 0.91

0.86 2.5 0.86

T
T

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

4 2

(3) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất