VĐQG Guatemala - 21/01/2025 22:00
SVĐ: Estadio David Cordón Hichos
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.76 0 0.95
0.90 2.0 0.73
- - -
- - -
2.55 2.70 3.00
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.83 0.75 0.88
- - -
- - -
3.25 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Karel Espino
-
Đang cập nhật
Víctor Armas
13’ -
34’
Đang cập nhật
José Pinto
-
46’
Andy Palencia
Axel de la Cruz
-
64’
Lynner Garcia
Erick Lemus
-
Đang cập nhật
Jose Almanza
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
Nelso García
Ariel Lon
76’ -
77’
Antonio López
Andy Contreras
-
83’
Đang cập nhật
Stheven Robles Ruiz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
51%
49%
2
2
3
3
366
351
3
4
2
2
0
1
Guastatoya Comunicaciones
Guastatoya 5-3-2
Huấn luyện viên: Dwight Anthony Pezzarossi García
5-3-2 Comunicaciones
Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes
2
Omar Domínguez Palafox
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
99
Jordy Cifuentes
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
77
Denilson Ariel Sánchez Muñoz
23
Victor Efraín Armas López
23
Victor Efraín Armas López
20
Antonio De Jesús López Amenábar
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
13
Stheven Adán Robles Ruiz
26
Lynner García
26
Lynner García
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Omar Domínguez Palafox Hậu vệ |
82 | 6 | 1 | 31 | 5 | Hậu vệ |
3 Rubén Darío Morales Pereira Hậu vệ |
80 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
23 Victor Efraín Armas López Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Denilson Ariel Sánchez Muñoz Tiền đạo |
55 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nelson Iván García García Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jordy Cifuentes Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Escobar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uzias Bernabé Hernández Farfán Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonathan García Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ariel Eduardo Lon Marroquín Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gervasio Daniel Núñez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Diego Mateo Casas López Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Lynner García Tiền vệ |
57 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Erick González Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
1 Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
6 José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Karel Aldair Espino Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andy Palencia Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guastatoya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Edy Alexander Palencia Castellanos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yordi Aguiler Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Samuel Enrique Garrido Arriaza Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Robelvy Estrada Balcarcel Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Herberth Morales Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robin Osvaldo Betancourth Cue Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Brayan Morales Granados Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Andy José Contreras Hernández Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Leonel Dominguez-Ramirez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Joshua David Trigueño Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Arnold Manfredo Barrios Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guastatoya
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
3 : 0
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 2
(0-2)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Guastatoya
2 : 0
(1-0)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
1 : 0
(0-0)
Guastatoya
VĐQG Guatemala
Guastatoya
1 : 1
(1-1)
Comunicaciones
Guastatoya
Comunicaciones
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guastatoya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Guastatoya Xinabajul |
5 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Comunicaciones
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cobán Imperial Comunicaciones |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24