GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 14/12/2024 21:00

SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.87 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.55 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.86

0.79 0.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.72 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marco Rivas

    15’
  • Luis de León

    Eduardo Soto

    20’
  • Đang cập nhật

    Harold Cummings

    25’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Jorge Vargas

  • 46’

    Jorge Vargas

    David Chuc

  • 58’

    Claudio Andrés de Oliveira Maldonado

    Denilson Ochaeta

  • Juan Winter

    Lucas Campana

    62’
  • Bryan Lemus

    Oscar Mejia

    63’
  • 75’

    Pedro Baez

    Harim Quezada

  • Đang cập nhật

    Oscar Mejia

    84’
  • Đang cập nhật

    Oscar Mejia

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:62, H:51, B:52)

5

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

2

383

Tổng số đường chuyền

367

18

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Cobán Imperial Xelajú

Đội hình

Cobán Imperial 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

Cobán Imperial VS Xelajú

4-3-2-1 Xelajú

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

28

Janderson

32

Bryan Lemus

32

Bryan Lemus

32

Bryan Lemus

32

Bryan Lemus

17

Ángel Cabrera

17

Ángel Cabrera

17

Ángel Cabrera

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

4

Thales

10

Óscar Rai Villa

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

25

Kevin Ruiz

25

Kevin Ruiz

Đội hình xuất phát

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Janderson Tiền vệ

118 29 0 34 2 Tiền vệ

4

Thales Hậu vệ

84 11 0 29 3 Hậu vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

103 6 0 11 0 Tiền vệ

17

Ángel Cabrera Hậu vệ

104 5 0 20 1 Hậu vệ

32

Bryan Lemus Hậu vệ

34 4 0 0 0 Hậu vệ

14

Luis de León Hậu vệ

85 3 0 13 1 Hậu vệ

24

Marco Rivas Tiền vệ

37 1 0 6 0 Tiền vệ

16

Selvin Teni Tiền vệ

36 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

51 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Minor Álvarez Thủ môn

102 0 0 6 0 Thủ môn

21

Byron Leal Tiền vệ

123 0 0 11 1 Tiền vệ

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

31 10 0 1 0 Tiền đạo

16

Juan Cardona Tiền vệ

79 5 1 25 0 Tiền vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

74 4 0 20 1 Hậu vệ

14

Javier González Hậu vệ

122 4 0 20 3 Hậu vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

44 3 1 7 0 Tiền vệ

9

Pedro Baez Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

18 2 0 4 0 Tiền vệ

27

Harold Cummings Hậu vệ

18 1 0 1 1 Hậu vệ

29

José Calderón Thủ môn

84 0 0 13 1 Thủ môn

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

84 0 0 9 0 Hậu vệ

26

Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Edwin Bol Tiền vệ

42 4 0 7 0 Tiền vệ

7

Oscar Mejia Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Eduardo Soto Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lucas Campana Tiền đạo

18 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Denilson Hernández Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Juan Gomez Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Yonathan Morán Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Luis René Vargas Lemus Marilin Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Victor Ayala Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Harim Quezada Tiền đạo

67 2 0 7 1 Tiền đạo

22

Nery Lobos Thủ môn

126 0 0 2 0 Thủ môn

5

José Luis Castillejos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

3

David Chuc Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

77

Jose Longo Tiền đạo

32 0 0 6 0 Tiền đạo

18

José Castañeda Hậu vệ

125 0 0 31 1 Hậu vệ

11

Aaron Navarro Tiền vệ

61 0 0 5 0 Tiền vệ

66

Carlos Santos Tiền vệ

37 0 0 9 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Xelajú

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cobán Imperial: 2T - 2H - 1B) (Xelajú: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 0

(0-0)

Xelajú

03/03/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

04/02/2024

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

3 : 0

(2-0)

Xelajú

25/09/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

19/08/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

1 : 0

(1-0)

Xelajú

Phong độ gần nhất

Cobán Imperial

Phong độ

Xelajú

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cobán Imperial

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

07/12/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

VĐQG Guatemala

05/12/2024

Xinabajul

Cobán Imperial

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

T
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Guastatoya

Cobán Imperial

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.97 2.25 0.79

B
X

Xelajú

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

T
H

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

24 Tổng 9

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

29 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất