GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 18/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Cementos Progreso

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.79 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.60 7.00

0.80 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Diego Casas

    25’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Kener Lemus

  • Đang cập nhật

    Nixson Flores

    35’
  • Đang cập nhật

    Lynner Garcia

    36’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Jeshua Urizar

  • Đang cập nhật

    Lynner Garcia

    45’
  • 46’

    Jean Marquez

    Eliéser Quiñónes

  • 48’

    Đang cập nhật

    Nicolas Martinez Vargas

  • 60’

    Đang cập nhật

    Francisco Cavallo

  • Andy Palencia

    Erick Lemus

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Manuel Moreno

  • 70’

    Yonatan Pozuelos

    Đang cập nhật

  • Lynner Garcia

    Rəhman Şabanov

    80’
  • 82’

    Jeshua Urizar

    Rodrigo Marroquín

  • 84’

    Kener Lemus

    Christian Ojeda

  • Antonio López

    Jose Contreras

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Cementos Progreso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rónald Alfonso González Brenes

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    27 (T:6, H:7, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

4

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

256

8

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Comunicaciones Mixco

Đội hình

Comunicaciones 4-3-3

Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes

Comunicaciones VS Mixco

4-3-3 Mixco

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

20

Antonio De Jesús López Amenábar

32

Wilson Augusto Pineda Cornelio

32

Wilson Augusto Pineda Cornelio

32

Wilson Augusto Pineda Cornelio

32

Wilson Augusto Pineda Cornelio

12

Erick González

12

Erick González

12

Erick González

12

Erick González

12

Erick González

12

Erick González

11

Jonathan Pozuelos

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén

99

Nicolás Martínez Vargas

99

Nicolás Martínez Vargas

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

12

Jean Jonathan Márquez Orellana

Đội hình xuất phát

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio De Jesús López Amenábar Tiền vệ

61 8 3 9 2 Tiền vệ

7

Diego Mateo Casas López Tiền đạo

22 7 0 3 0 Tiền đạo

26

Lynner García Tiền vệ

56 5 0 4 1 Tiền vệ

12

Erick González Hậu vệ

62 3 0 12 0 Hậu vệ

32

Wilson Augusto Pineda Cornelio Hậu vệ

18 1 0 2 1 Hậu vệ

13

Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ

54 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Alexander Pérez Chacón Thủ môn

63 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Carlos Pinto Samayoa Hậu vệ

54 0 0 12 0 Hậu vệ

2

Jesús Everardo Rubio Quintero Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Aldair Espino Tiền vệ

33 0 0 8 0 Tiền vệ

35

Andy Palencia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

69 11 0 18 0 Tiền vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

74 9 0 19 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

17 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

69 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

58 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

54 0 0 7 0 Hậu vệ

3

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

57 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

39 0 0 8 0 Tiền vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Arnold Manfredo Barrios Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

8

José Pablo Grajeda Salinas Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Rafael Humberto Morales de León Hậu vệ

64 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Gerardo Arturo Gordillo Olivero Hậu vệ

57 4 0 7 1 Hậu vệ

10

José Manuel Contreras Contreras Tiền vệ

50 1 0 4 0 Tiền vệ

19

Axel Romilio de la Cruz Barrientos Tiền vệ

26 2 0 1 1 Tiền vệ

25

Erick Diego Alejandro Lemus De Paz Tiền đạo

22 4 0 1 1 Tiền đạo

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mario Raul Hernandez Pocasangre Tiền vệ

71 1 0 2 0 Tiền vệ

78

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

59 2 0 12 1 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

66 1 0 18 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jerez Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

66 0 0 4 0 Hậu vệ

Comunicaciones

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Comunicaciones: 1T - 1H - 3B) (Mixco: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

2 : 1

(2-0)

Comunicaciones

07/04/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

0 : 1

(0-0)

Mixco

28/10/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

2 : 1

(1-1)

Comunicaciones

23/04/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 0

(1-0)

Mixco

26/02/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Comunicaciones

Phong độ gần nhất

Comunicaciones

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Comunicaciones

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

30/11/2024

Cobán Imperial

Comunicaciones

2 1

(2) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.91

B
T

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.25 0.92

H
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xinabajul

Comunicaciones

1 2

(1) (0)

0.81 +0 0.91

0.86 2.5 0.86

T
T

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

4 2

(3) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

14/11/2024

Antigua GFC

Comunicaciones

2 2

(1) (0)

0.88 -0.25 0.70

0.73 2.25 0.89

T
T

Mixco

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

B
T

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Zacapa Tellioz

Mixco

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

- - -

T

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 14

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 22

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 20

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất