GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Los Cuchumatanes

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.91

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.25 2.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.92

0.84 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yorma Baltazar

    9’
  • 21’

    Wilson Pineda

    Karel Espino

  • Facundo Otero

    Kenlly Velásquez

    33’
  • 46’

    Axel de la Cruz

    Diego Casas

  • 59’

    Đang cập nhật

    Erick Lemus

  • Yorma Baltazar

    Uri Amaral

    62’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Diego Casas

  • 71’

    Erick Lemus

    Elsar Martín

  • 82’

    Antonio López

    Jose Contreras

  • Đang cập nhật

    Marvin Ceballos

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Los Cuchumatanes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Enrique Centrone

  • Ngày sinh:

    10-11-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    103 (T:32, H:33, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rónald Alfonso González Brenes

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    27 (T:6, H:7, B:14)

2

Phạt góc

5

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

376

Tổng số đường chuyền

424

6

Dứt điểm

4

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Xinabajul Comunicaciones

Đội hình

Xinabajul 3-4-3

Huấn luyện viên: Pablo Enrique Centrone

Xinabajul VS Comunicaciones

3-4-3 Comunicaciones

Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes

8

Joshua Ubico 

3

Fernando Gómez

3

Fernando Gómez

3

Fernando Gómez

20

Yorma Baltazar

20

Yorma Baltazar

20

Yorma Baltazar

20

Yorma Baltazar

3

Fernando Gómez

3

Fernando Gómez

3

Fernando Gómez

20

Antonio López

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

19

Axel de la Cruz

25

Erick Lemus

25

Erick Lemus

Đội hình xuất phát

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Joshua Ubico  Tiền vệ

31 4 0 6 0 Tiền vệ

11

Esnaydi Zuniga Tiền đạo

29 2 0 3 1 Tiền đạo

9

Julio Rodriguez Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

3

Fernando Gómez Hậu vệ

40 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Yorma Baltazar Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

70

Yordin Hernández Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

32

Facundo González Tiền vệ

11 1 0 1 1 Tiền vệ

12

Jorge Moreno Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Elias Vasquez Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Facundo Otero Hậu vệ

8 0 0 3 2 Hậu vệ

14

Andy Ruiz Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio López Tiền vệ

58 8 3 9 2 Tiền vệ

9

Azarias Londoño Tiền đạo

34 5 0 2 1 Tiền đạo

25

Erick Lemus Tiền đạo

19 4 0 1 1 Tiền đạo

12

Erick Gonzalez Hậu vệ

59 3 0 12 0 Hậu vệ

19

Axel de la Cruz Tiền vệ

23 2 0 1 1 Tiền vệ

32

Wilson Pineda Hậu vệ

16 1 0 2 1 Hậu vệ

13

Stheven Robles Ruiz Hậu vệ

52 0 1 15 1 Hậu vệ

1

Fredy Perez Thủ môn

60 0 0 8 1 Thủ môn

6

José Pinto Hậu vệ

52 0 0 12 0 Hậu vệ

8

José Pablo Grajeda Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Rafael Morales Hậu vệ

61 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Xinabajul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Wilder Trigueros Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Alexander Cifuentes Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Esteban Marroquín Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jose Sanchez Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

87

Guillermo Chavasco Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

23

Omar Mendoza Thủ môn

31 0 0 0 1 Thủ môn

7

Marvin Ceballos Tiền vệ

44 9 0 5 0 Tiền vệ

21

Uri Amaral Tiền đạo

11 3 0 3 3 Tiền đạo

2

Kenlly Velásquez Hậu vệ

60 1 0 8 0 Hậu vệ

Comunicaciones

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Elsar Martín Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Karel Espino Tiền vệ

30 0 0 8 0 Tiền vệ

90

Sebastián Ayala Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Diego Casas Tiền đạo

19 7 0 3 0 Tiền đạo

10

Jose Contreras Tiền vệ

47 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Arnold Barrios Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

26

Lynner Garcia Tiền vệ

53 5 0 4 1 Tiền vệ

18

Joshua Trigueño Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Gerardo Gordillo Hậu vệ

54 4 0 7 1 Hậu vệ

Xinabajul

Comunicaciones

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xinabajul: 1T - 3H - 1B) (Comunicaciones: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/09/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 2

(0-0)

Xinabajul

18/02/2024

VĐQG Guatemala

Xinabajul

0 : 0

(0-0)

Comunicaciones

21/01/2024

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

3 : 0

(1-0)

Xinabajul

14/09/2023

VĐQG Guatemala

Xinabajul

2 : 2

(0-1)

Comunicaciones

30/07/2023

VĐQG Guatemala

Comunicaciones

1 : 1

(1-1)

Xinabajul

Phong độ gần nhất

Xinabajul

Phong độ

Comunicaciones

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xinabajul

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Antigua GFC

Xinabajul

2 2

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.78 2.75 0.83

T
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Guastatoya

Xinabajul

5 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.25 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xinabajul

Zacapa Tellioz

2 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.92

T
X

VĐQG Guatemala

13/10/2024

Xinabajul

Malacateco

3 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

T
T

Comunicaciones

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Comunicaciones

Cobán Imperial

4 2

(3) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

14/11/2024

Antigua GFC

Comunicaciones

2 2

(1) (0)

0.88 -0.25 0.70

0.73 2.25 0.89

T
T

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Comunicaciones

Guastatoya

3 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.25 0.86

T
T

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Malacateco

Comunicaciones

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

B
X

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Zacapa Tellioz

Comunicaciones

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 3

31 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất