VĐQG Guatemala - 30/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi
2 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.85 -1 3/4 0.95
0.81 2.0 0.91
- - -
- - -
2.15 3.10 3.40
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.67 0 -0.85
0.77 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juan Winter
10’ -
Đang cập nhật
Janderson
17’ -
40’
Đang cập nhật
Erick Lemus
-
76’
Đang cập nhật
José Pablo Grajeda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
46%
54%
6
3
0
1
367
430
8
11
3
6
0
0
Cobán Imperial Comunicaciones
Cobán Imperial 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Roberto Montoya López
4-3-2-1 Comunicaciones
Huấn luyện viên: Rónald Alfonso González Brenes
28
Janderson
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
15
Carlos Flores
14
Luis de León
14
Luis de León
14
Luis de León
17
Ángel Cabrera
17
Ángel Cabrera
8
Yeltsin Álvarez
20
Antonio López
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
25
Erick Lemus
24
Gerardo Gordillo
24
Gerardo Gordillo
24
Gerardo Gordillo
24
Gerardo Gordillo
24
Gerardo Gordillo
24
Gerardo Gordillo
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Janderson Tiền vệ |
115 | 29 | 0 | 34 | 2 | Tiền vệ |
8 Yeltsin Álvarez Tiền vệ |
100 | 6 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Ángel Cabrera Hậu vệ |
101 | 5 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
14 Luis de León Hậu vệ |
83 | 3 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
15 Carlos Flores Hậu vệ |
85 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Selvin Teni Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marco Rivas Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Winter Tiền đạo |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Minor Álvarez Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Facundo Queiroz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Byron Leal Tiền vệ |
120 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio López Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Diego Casas Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Azarias Londoño Tiền đạo |
36 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Gerardo Gordillo Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Erick Lemus Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Erick Gonzalez Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
32 Wilson Pineda Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Fredy Perez Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
14 Rafael Morales Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 José Pablo Grajeda Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Karel Espino Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Denilson Hernández Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Campana Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Bryan Lemus Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Edwin Bol Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Victor Ayala Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Julio Milla Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Eduardo Soto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Oscar Mejia Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Yonathan Morán Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comunicaciones
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Sebastián Ayala Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Joshua Trigueño Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Arnold Barrios Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Axel de la Cruz Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Lynner Garcia Tiền vệ |
55 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Emerson Raymundo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Elsar Martín Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcelo Saraiva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jose Contreras Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cobán Imperial
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
1 : 0
(0-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
4 : 2
(3-0)
Cobán Imperial
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
2 : 3
(0-1)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Cobán Imperial
0 : 2
(0-0)
Comunicaciones
VĐQG Guatemala
Comunicaciones
1 : 0
(1-0)
Cobán Imperial
Cobán Imperial
Comunicaciones
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cobán Imperial
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Guastatoya Cobán Imperial |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Cobán Imperial Zacapa Tellioz |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Comunicaciones
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Xinabajul Comunicaciones |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Comunicaciones Cobán Imperial |
4 2 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Comunicaciones Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 27