GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 06/12/2024 02:00

SVĐ: Estadio Pensativo

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.92 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.90 3.60

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.88 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.83 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Robinson Flores

    8’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Pedro Baez

  • 47’

    Đang cập nhật

    Yilton Díaz

  • 57’

    Maynor de León

    Juan Cardona

  • Đang cập nhật

    Dewinder Bradley

    58’
  • 67’

    Yilton Díaz

    David Chuc

  • Dewinder Bradley

    Santiago Gómez

    68’
  • Ángel Díaz

    Dittner Lang

    75’
  • 79’

    Pedro Baez

    José Castañeda

  • Brandon De Leon

    José Espinoza

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    David Chuc

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Pensativo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Javier López López

  • Ngày sinh:

    29-08-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    28 (T:10, H:11, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    166 (T:62, H:51, B:53)

12

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

386

7

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Antigua GFC Xelajú

Đội hình

Antigua GFC 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Javier López López

Antigua GFC VS Xelajú

4-1-2-3 Xelajú

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

9

Dewinder Bradley

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

99

Romario Luiz Da Silva

8

Cristian Hernández

8

Cristian Hernández

12

Jose Ardon

12

Jose Ardon

12

Jose Ardon

10

Óscar Rai Villa

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

9

Pedro Baez

25

Kevin Ruiz

25

Kevin Ruiz

Đội hình xuất phát

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

82 23 0 8 0 Tiền vệ

99

Romario Luiz Da Silva Tiền đạo

130 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Hernández Tiền vệ

82 14 0 8 1 Tiền vệ

12

Jose Ardon Hậu vệ

105 13 0 23 0 Hậu vệ

5

José Gálvez Hậu vệ

97 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Castellanos Hậu vệ

130 4 0 18 0 Hậu vệ

77

Robinson Flores Tiền vệ

25 2 0 3 0 Tiền vệ

31

Luis Morán Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Grijalva Gonzalez Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Ángel Díaz Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Brandon De Leon Tiền vệ

45 0 0 9 1 Tiền vệ

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

29 10 0 1 0 Tiền đạo

14

Javier González Hậu vệ

120 4 0 20 3 Hậu vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

72 4 0 20 1 Hậu vệ

6

Maynor de León Tiền vệ

98 4 0 22 4 Tiền vệ

9

Pedro Baez Tiền đạo

18 3 0 2 0 Tiền đạo

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

16 2 0 4 0 Tiền vệ

27

Harold Cummings Hậu vệ

16 1 0 1 1 Hậu vệ

29

José Calderón Thủ môn

82 0 0 13 1 Thủ môn

70

Jose Longo Tiền đạo

30 0 0 6 0 Tiền đạo

26

Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Yilton Loboa Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kevin Macareno Tiền đạo

37 1 0 4 0 Tiền đạo

14

Santiago Gómez Tiền đạo

23 7 0 3 0 Tiền đạo

1

Braulio Linares Thủ môn

112 0 0 11 0 Thủ môn

3

Dittner Lang Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

54 1 0 9 2 Tiền vệ

27

Vidal Paz Tiền đạo

51 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Juan Fernando Carbonell Rivera Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

José Espinoza Tiền đạo

24 0 0 2 0 Tiền đạo

16

Diego Santis Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

José Castañeda Hậu vệ

123 0 0 31 1 Hậu vệ

16

Juan Cardona Tiền vệ

77 5 1 25 0 Tiền vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

42 3 1 7 0 Tiền vệ

20

Harim Quezada Tiền đạo

65 2 0 7 1 Tiền đạo

22

Nery Lobos Thủ môn

124 0 0 2 0 Thủ môn

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

82 0 0 9 0 Hậu vệ

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Aaron Navarro Tiền vệ

59 0 0 5 0 Tiền vệ

3

David Chuc Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

Antigua GFC

Xelajú

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antigua GFC: 3T - 0H - 2B) (Xelajú: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

4 : 1

(3-0)

Antigua GFC

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 0

(0-0)

Xelajú

05/11/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 1

(0-0)

Antigua GFC

28/05/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

3 : 0

(1-0)

Antigua GFC

25/05/2023

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

2 : 0

(0-0)

Xelajú

Phong độ gần nhất

Antigua GFC

Phong độ

Xelajú

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antigua GFC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Municipal

Antigua GFC

2 2

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

29/11/2024

Antigua GFC

Municipal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.88

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Zacapa Tellioz

Antigua GFC

1 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

20/11/2024

Guastatoya

Antigua GFC

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.77 2.25 0.84

T
X

VĐQG Guatemala

17/11/2024

Achuapa

Antigua GFC

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
X

Xelajú

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

T
T

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

T
H

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Malacateco

Xelajú

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 22

Tất cả

25 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất