VĐQG Guatemala - 01/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio El Trébol
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.80 -1 1/4 1.00
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
1.61 3.40 5.25
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
José Gálvez
-
Đang cập nhật
José Carlos Martínez
2’ -
3’
Đang cập nhật
Jose Ardon
-
Đang cập nhật
Darwin Torres
4’ -
5’
Đang cập nhật
Cristian Hernández
-
Đang cập nhật
Marlon Sequén
6’ -
Đang cập nhật
José Carlos Martínez
26’ -
Đang cập nhật
Rudy Munoz
28’ -
39’
Đang cập nhật
Santiago Gómez
-
Đang cập nhật
César Calderón
44’ -
Đang cập nhật
José Morales
52’ -
59’
Brandon De Leon
Kevin Grijalva Gonzalez
-
Alejandro Miguel Galindo
César Archila
60’ -
65’
Ángel Díaz
Dewinder Bradley
-
66’
Santiago Gómez
José Espinoza
-
70’
Đang cập nhật
Dewinder Bradley
-
Pedro Altán
Matías Rotondi
73’ -
74’
Đang cập nhật
Alexánder Robinson
-
75’
Đang cập nhật
Romario Luiz Da Silva
-
Đang cập nhật
Jonathan Franco
103’ -
Đang cập nhật
Marlon Sequén
107’ -
111’
Đang cập nhật
Alexánder Robinson
-
113’
Đang cập nhật
Dewinder Bradley
-
Alejandro Medina
Kenderson Navarro
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
50%
50%
4
7
5
4
376
376
17
7
7
4
0
2
Municipal Antigua GFC
Municipal 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
4-3-1-2 Antigua GFC
Huấn luyện viên: Javier López López
9
José Carlos Martínez
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
16
José Morales
26
Rudy Barrientos
26
Rudy Barrientos
99
Romario Luiz Da Silva
5
José Gálvez
5
José Gálvez
5
José Gálvez
5
José Gálvez
8
Cristian Hernández
12
Jose Ardon
12
Jose Ardon
14
Santiago Gómez
14
Santiago Gómez
14
Santiago Gómez
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 José Carlos Martínez Tiền đạo |
74 | 28 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
16 José Morales Hậu vệ |
86 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Barrientos Tiền vệ |
87 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
8 Pedro Altán Tiền vệ |
80 | 7 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Darwin Torres Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Munoz Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
78 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
23 Alejandro Medina Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
31 César Calderón Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romario Luiz Da Silva Tiền đạo |
129 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Hernández Tiền vệ |
81 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Jose Ardon Hậu vệ |
104 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
14 Santiago Gómez Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 José Gálvez Hậu vệ |
96 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Castellanos Hậu vệ |
129 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Flores Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexánder Robinson Hậu vệ |
99 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ángel Díaz Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon De Leon Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Anderson Gaitán Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Esteban García Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Figo Montano Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jefry Bantes Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 José Rosales Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
93 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías Rotondi Tiền đạo |
94 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
33 Marlon Sequén Tiền vệ |
83 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Diego Santis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Juan Fernando Carbonell Rivera Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 José Espinoza Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Braulio Linares Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
3 Dittner Lang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
81 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Kevin Macareno Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Kevin Grijalva Gonzalez Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Municipal
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
0 : 0
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 1
(1-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(1-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 1
(1-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
0 : 2
(0-2)
Municipal
Municipal
Antigua GFC
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Municipal Xelajú |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Antigua GFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zacapa Tellioz Antigua GFC |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25