GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 29/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Pensativo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Pensativo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:23, H:15, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastián Alejandro Bini

  • Ngày sinh:

    21-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    192 (T:91, H:56, B:45)

Antigua GFC Municipal

Đội hình

Antigua GFC 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

Antigua GFC VS Municipal

4-1-4-1 Municipal

Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini

99

Romário Luiz Da Silva

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

10

Matias Eduardo Rotondi

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

16

Jose Alfredo Morales Concua

16

Jose Alfredo Morales Concua

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

5

Yasniel Matos Rodríguez

Đội hình xuất phát

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Romário Luiz Da Silva Tiền đạo

133 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Alexis Hernández Tiền vệ

85 14 0 8 1 Tiền vệ

12

José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ

108 13 0 23 0 Hậu vệ

5

José Galvéz Hậu vệ

100 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ

133 4 0 18 0 Hậu vệ

77

Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Alexander Robinson Delgado Hậu vệ

102 1 0 24 1 Hậu vệ

31

Luis Morán Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ

61 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ

48 0 0 9 1 Tiền vệ

14

Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo

50 0 0 0 0 Tiền đạo

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo

96 38 1 14 1 Tiền đạo

5

Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo

51 13 0 1 0 Tiền đạo

16

Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ

88 8 0 12 0 Hậu vệ

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ

89 7 2 21 1 Tiền vệ

14

Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ

42 4 0 9 1 Hậu vệ

29

Rudy Muñoz Tiền vệ

28 4 0 3 0 Tiền vệ

12

Kenderson Navarro Thủ môn

68 0 0 3 0 Thủ môn

31

Cesar Calderon Hậu vệ

48 0 0 3 1 Hậu vệ

52

Aubrey David Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Rodrigo Saravia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Santiago Gómez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

85 23 0 8 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

115 0 0 11 0 Thủ môn

7

Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo

40 1 0 4 0 Tiền đạo

19

Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

57 1 0 9 2 Tiền vệ

16

Diego Santis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Vidal Paz Tiền đạo

54 2 0 1 0 Tiền đạo

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ

43 0 0 6 0 Tiền vệ

18

Jonathan Franco Tiền vệ

80 3 0 22 2 Tiền vệ

20

César Archila Tiền đạo

95 6 1 8 0 Tiền đạo

7

Esteban García Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

11

John Méndez Tiền vệ

53 5 0 6 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ

85 3 0 7 1 Tiền vệ

Antigua GFC

Municipal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antigua GFC: 2T - 1H - 2B) (Municipal: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

2 : 2

(2-0)

Antigua GFC

29/11/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

0 : 0

(0-0)

Municipal

18/09/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

2 : 1

(1-1)

Antigua GFC

29/02/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 0

(1-0)

Municipal

31/01/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

3 : 1

(1-0)

Antigua GFC

Phong độ gần nhất

Antigua GFC

Phong độ

Municipal

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antigua GFC

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

25/01/2025

Comunicaciones

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

24/01/2025

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.10 2.5 0.70

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Antigua GFC

Guastatoya

3 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.80

T
T

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

B
H

Municipal

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

27/01/2025

Xelajú

Municipal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Municipal

Antigua GFC

2 2

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

B
T

VĐQG Guatemala

29/11/2024

Antigua GFC

Municipal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.88

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Achuapa

Municipal

1 1

(1) (0)

0.76 +0.25 0.96

0.70 2.0 0.89

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất