VĐQG Guatemala - 29/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Pensativo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Antigua GFC Municipal
Antigua GFC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
4-1-4-1 Municipal
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
10
Matias Eduardo Rotondi
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
16
Jose Alfredo Morales Concua
16
Jose Alfredo Morales Concua
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
5
Yasniel Matos Rodríguez
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
133 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
85 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
108 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
100 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
133 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
102 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo |
96 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
5 Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo |
51 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ |
88 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ |
89 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
14 Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Muñoz Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Cesar Calderon Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Santiago Gómez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
85 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
80 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
95 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Esteban García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Méndez Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ |
85 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 2
(2-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
0 : 0
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 1
(1-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(1-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 1
(1-0)
Antigua GFC
Antigua GFC
Municipal
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Antigua GFC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Comunicaciones Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Municipal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Xelajú Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 28