VĐQG Guatemala - 29/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio Pensativo
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.15 3.00 3.30
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.78 0.75 0.94
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Rudy Munoz
-
31’
Đang cập nhật
Alejandro Miguel Galindo
-
35’
Đang cập nhật
Pedro Altán
-
Đang cập nhật
Jose Ardon
40’ -
49’
Đang cập nhật
César Calderón
-
Đang cập nhật
José Gálvez
61’ -
63’
Rudy Munoz
César Archila
-
Robinson Flores
Kevin Macareno
65’ -
67’
Đang cập nhật
José Morales
-
Cristian Hernández
José Espinoza
77’ -
Santiago Gómez
Dewinder Bradley
78’ -
83’
Pedro Altán
Jefry Bantes
-
87’
Đang cập nhật
Marlon Sequén
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
59%
41%
0
0
2
6
366
254
3
8
0
0
2
1
Antigua GFC Municipal
Antigua GFC 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Javier López López
4-1-2-3 Municipal
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
99
Romario Luiz Da Silva
5
José Gálvez
5
José Gálvez
5
José Gálvez
5
José Gálvez
8
Cristian Hernández
12
Jose Ardon
12
Jose Ardon
14
Santiago Gómez
14
Santiago Gómez
14
Santiago Gómez
9
José Carlos Martínez
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
16
José Morales
26
Rudy Barrientos
26
Rudy Barrientos
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romario Luiz Da Silva Tiền đạo |
128 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Hernández Tiền vệ |
80 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Jose Ardon Hậu vệ |
103 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
14 Santiago Gómez Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 José Gálvez Hậu vệ |
95 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Castellanos Hậu vệ |
128 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Flores Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexánder Robinson Hậu vệ |
98 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ángel Díaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon De Leon Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 José Carlos Martínez Tiền đạo |
73 | 28 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
16 José Morales Hậu vệ |
85 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Barrientos Tiền vệ |
86 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
8 Pedro Altán Tiền vệ |
79 | 7 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Darwin Torres Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Munoz Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
77 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
23 Alejandro Medina Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
31 César Calderón Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Kevin Macareno Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Braulio Linares Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
3 Dittner Lang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 José Espinoza Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Juan Fernando Carbonell Rivera Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Grijalva Gonzalez Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
80 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Rosales Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
7 Esteban García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
92 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías Rotondi Tiền đạo |
93 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
2 Anderson Gaitán Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Marlon Sequén Tiền vệ |
82 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Figo Montano Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jefry Bantes Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Antigua GFC
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 1
(1-1)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(1-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 1
(1-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
0 : 2
(0-2)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
0 : 1
(0-1)
Antigua GFC
Antigua GFC
Municipal
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Antigua GFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Zacapa Tellioz Antigua GFC |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Guastatoya Antigua GFC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Antigua GFC Comunicaciones |
2 2 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.70 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Antigua GFC Xinabajul |
2 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Municipal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Municipal Xelajú |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Municipal Marquense |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Malacateco Municipal |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24