GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 09/12/2024 01:00

SVĐ: Estadio Mario Camposeco

0 : 0

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.85 2.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.20 4.50

0.82 10 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.95 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 60’

    Đang cập nhật

    Miguel Quiñónez

  • Claudio Andrés de Oliveira Maldonado

    David Chuc

    71’
  • 72’

    Robinson Flores

    José Espinoza

  • 81’

    Santiago Gómez

    Dewinder Bradley

  • Maynor de León

    Juan Cardona

    82’
  • 88’

    Alexánder Robinson

    Dittner Lang

  • Đang cập nhật

    Jose Longo

    100’
  • Pedro Baez

    Harim Quezada

    101’
  • Yilton Díaz

    Denilson Ochaeta

    102’
  • 108’

    Brandon De Leon

    Kevin Macareno

  • Jose Longo

    Widvin Tebalán

    113’
  • 115’

    Đang cập nhật

    Kevin Grijalva Gonzalez

  • Đang cập nhật

    Denilson Ocaheta

    116’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Mario Camposeco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    166 (T:62, H:51, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Javier López López

  • Ngày sinh:

    29-08-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    28 (T:10, H:11, B:7)

6

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

428

7

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Xelajú Antigua GFC

Đội hình

Xelajú 4-4-2

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

Xelajú VS Antigua GFC

4-4-2 Antigua GFC

Huấn luyện viên: Javier López López

10

Óscar Rai Villa

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

14

Javier González

14

Javier González

99

Romario Luiz Da Silva

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

5

José Gálvez

8

Cristian Hernández

12

Jose Ardon

12

Jose Ardon

14

Santiago Gómez

14

Santiago Gómez

14

Santiago Gómez

Đội hình xuất phát

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

30 10 0 1 0 Tiền đạo

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

73 4 0 20 1 Hậu vệ

14

Javier González Hậu vệ

121 4 0 20 3 Hậu vệ

6

Maynor de León Tiền vệ

99 4 0 22 4 Tiền vệ

7

Yilton Díaz Tiền vệ

18 3 0 2 0 Tiền vệ

9

Pedro Baez Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

17 2 0 4 0 Tiền vệ

27

Harold Cummings Hậu vệ

17 1 0 1 1 Hậu vệ

29

José Calderón Thủ môn

83 0 0 13 1 Thủ môn

77

Jose Longo Tiền đạo

31 0 0 6 0 Tiền đạo

26

Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Romario Luiz Da Silva Tiền đạo

131 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Hernández Tiền vệ

83 14 0 8 1 Tiền vệ

12

Jose Ardon Hậu vệ

106 13 0 23 0 Hậu vệ

14

Santiago Gómez Tiền đạo

24 7 0 3 0 Tiền đạo

5

José Gálvez Hậu vệ

98 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Castellanos Hậu vệ

131 4 0 18 0 Hậu vệ

77

Robinson Flores Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Alexánder Robinson Hậu vệ

100 1 0 24 1 Hậu vệ

31

Luis Morán Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Grijalva Gonzalez Hậu vệ

59 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Brandon De Leon Tiền vệ

46 0 0 9 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Aaron Navarro Tiền vệ

60 0 0 5 0 Tiền vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

43 3 1 7 0 Tiền vệ

20

Harim Quezada Tiền đạo

66 2 0 7 1 Tiền đạo

18

José Castañeda Hậu vệ

124 0 0 31 1 Hậu vệ

16

Juan Cardona Tiền vệ

78 5 1 25 0 Tiền vệ

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

3

David Chuc Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

22

Nery Lobos Thủ môn

125 0 0 2 0 Thủ môn

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

83 0 0 9 0 Hậu vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Diego Santis Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

19

José Espinoza Tiền đạo

25 0 0 2 0 Tiền đạo

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

55 1 0 9 2 Tiền vệ

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

83 23 0 8 0 Tiền vệ

27

Vidal Paz Tiền đạo

52 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Dittner Lang Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kevin Macareno Tiền đạo

38 1 0 4 0 Tiền đạo

4

Juan Fernando Carbonell Rivera Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

113 0 0 11 0 Thủ môn

Xelajú

Antigua GFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xelajú: 2T - 1H - 2B) (Antigua GFC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/12/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 1

(1-1)

Xelajú

22/09/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

4 : 1

(3-0)

Antigua GFC

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 0

(0-0)

Xelajú

05/11/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 1

(0-0)

Antigua GFC

28/05/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

3 : 0

(1-0)

Antigua GFC

Phong độ gần nhất

Xelajú

Phong độ

Antigua GFC

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xelajú

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

T
H

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

T
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

T
T

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

T
H

Antigua GFC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

B
H

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Municipal

Antigua GFC

2 2

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

29/11/2024

Antigua GFC

Municipal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.88

B
X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Zacapa Tellioz

Antigua GFC

1 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

20/11/2024

Guastatoya

Antigua GFC

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.77 2.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

23 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

36 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất