GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/01/2025 02:00

SVĐ: Estadio Mario Camposeco

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 0.76

0.88 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.10 4.50

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Mario Camposeco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    166 (T:62, H:51, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauricio Antonio Tapia

  • Ngày sinh:

    20-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:23, H:15, B:14)

Xelajú Antigua GFC

Đội hình

Xelajú 5-4-1

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

Xelajú VS Antigua GFC

5-4-1 Antigua GFC

Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia

5

Jose Castillejos

14

Javier González

14

Javier González

14

Javier González

14

Javier González

14

Javier González

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

15

Jorge Vargas

4

Pedro Báez

99

Romário Luiz Da Silva

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

17

Oscar Antonio Castellanos Santos

8

Cristian Alexis Hernández

Đội hình xuất phát

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jose Castillejos Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pedro Báez Tiền đạo

54 0 0 0 0 Tiền đạo

3

David Chuc Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Juan Cardona Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Javier González Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Maynor de León Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

18

José Castañeda Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Denilson Oliva Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jose Calderón Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

54 0 0 0 0 Hậu vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Romário Luiz Da Silva Tiền đạo

133 21 0 14 2 Tiền đạo

8

Cristian Alexis Hernández Tiền vệ

85 14 0 8 1 Tiền vệ

12

José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ

108 13 0 23 0 Hậu vệ

5

José Galvéz Hậu vệ

100 5 0 11 1 Hậu vệ

17

Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ

133 4 0 18 0 Hậu vệ

77

Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Alexander Robinson Delgado Hậu vệ

102 1 0 24 1 Hậu vệ

31

Luis Morán Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ

61 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ

48 0 0 9 1 Tiền vệ

14

Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo

50 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Harim Quezada Tiền đạo

54 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Nery Lobos Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

77

José Longo Tiền đạo

54 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Denilson Ochaeta Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Aarón Navarro Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Yilton Díaz Tiền đạo

54 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Justin Racancoj Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

Antigua GFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

57 1 0 9 2 Tiền vệ

16

Diego Santis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Vidal Paz Tiền đạo

54 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Dewinder Bradley Tiền vệ

85 23 0 8 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

115 0 0 11 0 Thủ môn

7

Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo

40 1 0 4 0 Tiền đạo

19

Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

Xelajú

Antigua GFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Xelajú: 2T - 1H - 2B) (Antigua GFC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/12/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 0

(0-0)

Antigua GFC

06/12/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 1

(1-1)

Xelajú

22/09/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

4 : 1

(3-0)

Antigua GFC

14/04/2024

VĐQG Guatemala

Antigua GFC

1 : 0

(0-0)

Xelajú

05/11/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

0 : 1

(0-0)

Antigua GFC

Phong độ gần nhất

Xelajú

Phong độ

Antigua GFC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Xelajú

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Achuapa

Xelajú

2 0

(2) (0)

0.77 +0 1.00

0.83 1.75 0.99

B
T

VĐQG Guatemala

22/12/2024

Xelajú

Cobán Imperial

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.88 2.0 0.88

T
H

VĐQG Guatemala

14/12/2024

Cobán Imperial

Xelajú

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 1.5 0.85

B
T

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

B
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

T
H

Antigua GFC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Antigua GFC

Guastatoya

3 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.95 2.5 0.80

T
T

VĐQG Guatemala

09/12/2024

Xelajú

Antigua GFC

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.87

T
X

VĐQG Guatemala

06/12/2024

Antigua GFC

Xelajú

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.79

B
H

VĐQG Guatemala

01/12/2024

Municipal

Antigua GFC

2 2

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
T

VĐQG Guatemala

29/11/2024

Antigua GFC

Municipal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất