VĐQG Guatemala - 24/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Mario Camposeco
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.75 -1 1/2 0.76
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
1.75 3.10 4.50
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.50 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
Xelajú Antigua GFC
Xelajú 5-4-1
Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro
5-4-1 Antigua GFC
Huấn luyện viên: Mauricio Antonio Tapia
5
Jose Castillejos
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
14
Javier González
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
15
Jorge Vargas
4
Pedro Báez
99
Romário Luiz Da Silva
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
17
Oscar Antonio Castellanos Santos
8
Cristian Alexis Hernández
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jose Castillejos Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Báez Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 David Chuc Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Cardona Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Javier González Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Castañeda Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denilson Oliva Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Calderón Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Romário Luiz Da Silva Tiền đạo |
133 | 21 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
8 Cristian Alexis Hernández Tiền vệ |
85 | 14 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 José Agustín Ardón Castellanos Hậu vệ |
108 | 13 | 0 | 23 | 0 | Hậu vệ |
5 José Galvéz Hậu vệ |
100 | 5 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Oscar Antonio Castellanos Santos Hậu vệ |
133 | 4 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
77 Robinson Daniel Flores Barrios Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Robinson Delgado Hậu vệ |
102 | 1 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
31 Luis Morán Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kevin Josué Grijalva González Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Andrés de León Ramos Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Santiago Gomez Castrillon Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harim Quezada Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nery Lobos Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 José Longo Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denilson Ochaeta Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aarón Navarro Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Justin Racancoj Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antigua GFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dittner Daniel Lang Girón Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Diego Santis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Vidal Paz Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dewinder Bradley Tiền vệ |
85 | 23 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Antonio Macareño León Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jose Carlos Espinoza Contreras Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Xelajú
0 : 0
(0-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 1
(1-1)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
4 : 1
(3-0)
Antigua GFC
VĐQG Guatemala
Antigua GFC
1 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
0 : 1
(0-0)
Antigua GFC
Xelajú
Antigua GFC
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Xelajú
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
T
|
H
|
Antigua GFC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Antigua GFC Guastatoya |
3 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 29