GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Trabzonspor

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Abdullah Mucip Avcı

Sân vận động: Medical Park Stadyumu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Trabzonspor

Trabzonspor

Rizespor

Rizespor

0 : 0

0 : 0

Rizespor

Rizespor

0-0

05/02

0-0

05/02

Iskenderunspor A.Ş.

Iskenderunspor A.Ş.

Trabzonspor

Trabzonspor

0 : 0

0 : 0

Trabzonspor

Trabzonspor

0-0

01/02

0-0

01/02

Kayserispor

Kayserispor

Trabzonspor

Trabzonspor

0 : 0

0 : 0

Trabzonspor

Trabzonspor

0-0

20/01

7-3

20/01

Trabzonspor

Trabzonspor

Sivasspor

Sivasspor

4 : 0

3 : 0

Sivasspor

Sivasspor

7-3

0.91 -1 0.98

0.77 3.0 0.93

0.77 3.0 0.93

12/01

7-5

12/01

Trabzonspor

Trabzonspor

Antalyaspor

Antalyaspor

5 : 0

1 : 0

Antalyaspor

Antalyaspor

7-5

-0.98 -1.25 0.82

0.76 3.0 0.95

0.76 3.0 0.95

08/01

7-8

08/01

Trabzonspor

Trabzonspor

Alanyaspor

Alanyaspor

3 : 0

0 : 0

Alanyaspor

Alanyaspor

7-8

-0.95 -1.0 0.80

0.86 3.0 0.92

0.86 3.0 0.92

04/01

2-8

04/01

Samsunspor

Samsunspor

Trabzonspor

Trabzonspor

2 : 1

1 : 0

Trabzonspor

Trabzonspor

2-8

-0.98 -0.25 0.82

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

22/12

8-4

22/12

Trabzonspor

Trabzonspor

Bodrumspor

Bodrumspor

1 : 0

0 : 0

Bodrumspor

Bodrumspor

8-4

0.95 -0.75 0.90

0.84 2.75 0.91

0.84 2.75 0.91

16/12

10-6

16/12

Galatasaray

Galatasaray

Trabzonspor

Trabzonspor

4 : 3

2 : 1

Trabzonspor

Trabzonspor

10-6

0.82 -1.25 -0.98

0.88 3.75 0.88

0.88 3.75 0.88

06/12

8-1

06/12

Trabzonspor

Trabzonspor

Kasımpaşa

Kasımpaşa

2 : 2

0 : 1

Kasımpaşa

Kasımpaşa

8-1

0.87 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.91

0.84 2.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Mahmoud Ibrahim Hassan Tiền đạo

87 28 12 8 0 31 Tiền đạo

7

Edin Višća Tiền đạo

114 17 27 4 1 35 Tiền đạo

19

Umut Bozok Tiền đạo

82 17 3 5 0 29 Tiền đạo

8

Enis Bardhi Tiền vệ

113 14 7 10 0 30 Tiền vệ

18

Evren Eren Elmalı Hậu vệ

123 4 7 25 0 25 Hậu vệ

24

Stefano Denswil Hậu vệ

133 4 2 12 0 32 Hậu vệ

4

Hüseyin Türkmen Hậu vệ

133 1 2 7 1 27 Hậu vệ

77

Arif Boşluk Hậu vệ

81 0 1 1 0 22 Hậu vệ

1

Uğurcan Çakır Thủ môn

208 1 0 19 1 29 Thủ môn

54

Muhammet Taha Tepe Thủ môn

138 0 0 1 0 24 Thủ môn