GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 16:00

SVĐ: Medical Park Stadyumu

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.90

0.84 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.60 4.75

0.84 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

-0.98 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ali Şahin Yılmaz

    17’
  • Ali Şahin Yılmaz

    Enis Destan

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Diogo Sousa

  • Cihan Çanak

    Umut Güneş

    73’
  • Đang cập nhật

    Anthony Nwakaeme

    80’
  • 82’

    Ondřej Čelůstka

    Ahmet Aslan

  • Muhammed Cham-Saračević

    Pedro Malheiro

    86’
  • 90’

    Musah Mohammed

    Pedro Brazão

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Medical Park Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    O. Ergün

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Şenol Güneş

  • Ngày sinh:

    01-06-1952

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:59, H:26, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volkan Demirel

  • Ngày sinh:

    27-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    84 (T:19, H:23, B:42)

8

Phạt góc

4

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

5

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

12

589

Tổng số đường chuyền

199

14

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Trabzonspor Bodrumspor

Đội hình

Trabzonspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Şenol Güneş

Trabzonspor VS Bodrumspor

4-2-3-1 Bodrumspor

Huấn luyện viên: Volkan Demirel

17

Simon Banza

9

Anthony Nwakaeme

9

Anthony Nwakaeme

9

Anthony Nwakaeme

9

Anthony Nwakaeme

61

Cihan Çanak

61

Cihan Çanak

6

Batista Mendy

6

Batista Mendy

6

Batista Mendy

18

E. Elmalı

41

Gökdeniz Bayrakdar

34

Ali Aytemur

34

Ali Aytemur

34

Ali Aytemur

34

Ali Aytemur

26

Musah Mohammed

26

Musah Mohammed

33

Ondřej Čelůstka

33

Ondřej Čelůstka

33

Ondřej Čelůstka

23

Uzeyir Ergun

Đội hình xuất phát

Trabzonspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Simon Banza Tiền đạo

12 6 0 3 0 Tiền đạo

18

E. Elmalı Hậu vệ

27 1 2 7 0 Hậu vệ

61

Cihan Çanak Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Batista Mendy Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

9

Anthony Nwakaeme Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

U. Çakır Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

79

Pedro Malheiro Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

84

Ali Şahin Yılmaz Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

John Lundstram Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Ozan Tufan Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Muhammed Cham-Saračević Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Bodrumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Gökdeniz Bayrakdar Tiền vệ

52 9 5 6 0 Tiền vệ

23

Uzeyir Ergun Hậu vệ

49 3 6 6 1 Hậu vệ

26

Musah Mohammed Tiền vệ

49 2 2 16 1 Tiền vệ

33

Ondřej Čelůstka Hậu vệ

50 2 1 6 0 Hậu vệ

34

Ali Aytemur Hậu vệ

50 2 0 6 0 Hậu vệ

99

T. Seferi Tiền đạo

10 2 0 1 1 Tiền đạo

7

Z. Dimitrov Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

77

Cenk Şen Hậu vệ

40 0 1 6 0 Hậu vệ

1

Diogo Sousa Thủ môn

50 0 0 9 0 Thủ môn

5

Taylan Antalyalı Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Fredy Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Trabzonspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Arif Boşluk Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Umut Güneş Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Onuralp Çevikkan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

74

Salih Malkoçoğlu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Arda Öztürk Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Poyraz Efe Yıldırım Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Muhammet Taha Tepe Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Borna Barišić Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Onuralp Çakıroğlu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Enis Destan Tiền đạo

19 4 1 1 1 Tiền đạo

Bodrumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gabriel Obekpa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Pedro Brazão Tiền vệ

47 2 0 5 0 Tiền vệ

70

Ege Bilsel Tiền đạo

31 1 0 2 0 Tiền đạo

53

Gökhan Akkan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Haqi Osman Tiền đạo

51 4 1 2 0 Tiền đạo

95

Oğulcan Başol Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Enes Ogruce Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Ahmet Aslan Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

9

G. Pușcaș Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

29

Christophe Herelle Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Trabzonspor

Bodrumspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trabzonspor: 0T - 0H - 0B) (Bodrumspor: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Trabzonspor

Phong độ

Bodrumspor

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.4
TB bàn thắng
2.0
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trabzonspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

16/12/2024

Galatasaray

Trabzonspor

4 3

(2) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.88 3.75 0.88

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

06/12/2024

Trabzonspor

Kasımpaşa

2 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Alanyaspor

Trabzonspor

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

25/11/2024

Trabzonspor

Adana Demirspor

5 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.89 3.0 0.97

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/11/2024

Rizespor

Trabzonspor

3 1

(1) (1)

0.80 +0 1.00

1.01 2.75 0.89

B
T

Bodrumspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Kastamonuspor

Bodrumspor

1 6

(0) (2)

0.87 +0.75 0.89

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/12/2024

Bodrumspor

Sivasspor

2 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.5 0.80

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Samsunspor

Bodrumspor

4 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.92 2.5 0.94

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/11/2024

Bodrumspor

Galatasaray

0 1

(0) (0)

1.00 +1.25 0.85

0.84 3.0 0.84

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/11/2024

Antalyaspor

Bodrumspor

3 2

(3) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.97 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất