VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 20/01/2025 17:00
SVĐ: Medical Park Stadyumu
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 0.98
0.77 3.0 0.93
- - -
- - -
1.53 4.33 5.00
0.92 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.91 1.25 0.93
- - -
- - -
2.05 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Uroš Radaković
-
Ozan Tufan
Arseniy Batagov
6’ -
Batista Mendy
Simon Banza
13’ -
29’
Đang cập nhật
Bengali-Fodé Koita
-
Edin Višća
Ozan Tufan
31’ -
46’
Alex Pritchard
Tolga Ciğerci
-
Simon Banza
Simon Banza
49’ -
Simon Banza
Enis Destan
67’ -
Ozan Tufan
Cihan Çanak
75’ -
Anthony Nwakaeme
John Lundstram
86’ -
Anthony Nwakaeme
Poyraz Efe Yıldırım
88’ -
89’
Samuel Moutoussamy
Oguzhan Aksoy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
53%
47%
3
1
20
7
533
474
14
12
6
3
1
4
Trabzonspor Sivasspor
Trabzonspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Şenol Güneş
4-2-3-1 Sivasspor
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
17
Simon Bokote Banza
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
18
Evren Eren Elmalı
18
Evren Eren Elmalı
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
7
Edin Višća
9
Rey Manaj
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
26
Uroš Radaković
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
55
Bengali-Fodé Koita
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simon Bokote Banza Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Edin Višća Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Evren Eren Elmalı Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Anthony Nuatuzor Nwakaeme Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Uğurcan Çakır Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Pedro Jorge Gonçalves Malheiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 John Lundstram Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Arseniy Batagov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Batista Mendy Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Umut Güneş Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ozan Tufan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rey Manaj Tiền đạo |
48 | 26 | 3 | 14 | 0 | Tiền đạo |
55 Bengali-Fodé Koita Tiền vệ |
41 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Enis Destan Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Stefan Savić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Cihan Çanak Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Borna Barišić Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Serdar Saatçı Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Engin Poyraz Efe Yildirim Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Serkan Asan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Hüseyin Türkmen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Bekir Turaç Böke Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolga Ciğerci Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Başyiğit Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Queensy Menig Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Ali Şaşal Vural Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Achilleas Poungouras Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Oğuzhan Aksoy Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Trabzonspor
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
0 : 0
(0-0)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
0 : 1
(0-0)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
3 : 3
(2-2)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
4 : 1
(2-1)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
1 : 0
(1-0)
Sivasspor
Trabzonspor
Sivasspor
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Trabzonspor Antalyaspor |
5 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.76 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Trabzonspor Alanyaspor |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Samsunspor Trabzonspor |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Sivasspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Sivasspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.05 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24