VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 16/12/2024 18:00
SVĐ: Rams Global Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.88 3.75 0.88
- - -
- - -
1.42 5.00 6.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.83 2.87 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Y. Akgün
Dries Mertens
8’ -
15’
Đang cập nhật
Serdar Saatçı
-
17’
Muhammed Cham-Saračević
Ozan Tufan
-
22’
Đang cập nhật
Ozan Tufan
-
23’
Đang cập nhật
Şenol Güneş
-
Dries Mertens
Y. Akgün
29’ -
46’
Edin Višća
D. Drăguș
-
51’
Pedro Malheiro
Simon Banza
-
55’
Simon Banza
Ozan Tufan
-
Đang cập nhật
Dries Mertens
62’ -
Đang cập nhật
Michy Batshuayi
63’ -
65’
Đang cập nhật
E. Elmalı
-
Berkan Kutlu
Ismail Jakobs
75’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
B. Yılmaz
Yusuf Demir
89’ -
90’
Serdar Saatçı
Ali Şahin Yılmaz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
58%
42%
2
8
13
17
397
287
22
16
12
6
3
2
Galatasaray Trabzonspor
Galatasaray 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Okan Buruk
4-2-3-1 Trabzonspor
Huấn luyện viên: Şenol Güneş
53
B. Yılmaz
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
20
Gabriel Sara
20
Gabriel Sara
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
10
Dries Mertens
17
Simon Banza
9
Anthony Nwakaeme
9
Anthony Nwakaeme
9
Anthony Nwakaeme
9
Anthony Nwakaeme
18
E. Elmalı
18
E. Elmalı
6
Batista Mendy
6
Batista Mendy
6
Batista Mendy
7
Edin Višća
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 B. Yılmaz Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Sara Tiền vệ |
21 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 A. Bardakcı Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Y. Akgün Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Lucas Torreira Tiền vệ |
24 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 K. Ayhan Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Fernando Muslera Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Elias Jelert Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Berkan Kutlu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 R. Sallai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simon Banza Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Edin Višća Tiền vệ |
24 | 4 | 6 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 E. Elmalı Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Batista Mendy Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Anthony Nwakaeme Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 U. Çakır Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Pedro Malheiro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Serdar Saatçı Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 John Lundstram Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ozan Tufan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Muhammed Cham-Saračević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Davinson Sánchez Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Michy Batshuayi Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 V. Nelsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
45 Victor Osimhen Tiền đạo |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Eyüp Aydın Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Efe Akman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Günay Güvenç Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Umut Güneş Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Arda Öztürk Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Enis Destan Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
74 Salih Malkoçoğlu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Poyraz Efe Yıldırım Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Cihan Çanak Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Borna Barišić Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 D. Drăguș Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 Ali Şahin Yılmaz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Galatasaray
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
1 : 5
(0-1)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 0
(1-0)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 1
(1-1)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
0 : 0
(0-0)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
1 : 2
(1-0)
Trabzonspor
Galatasaray
Trabzonspor
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Galatasaray
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
AZ Galatasaray |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Bodrumspor Galatasaray |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Trabzonspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alanyaspor Trabzonspor |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Trabzonspor Adana Demirspor |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rizespor Trabzonspor |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Trabzonspor Fenerbahçe |
2 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 14
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 33