GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 13:00

SVĐ: Kadir Has Şehir Stadı

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kadir Has Şehir Stadı

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kayserispor Trabzonspor

Đội hình

Kayserispor 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Kayserispor VS Trabzonspor

4-2-3-1 Trabzonspor

Huấn luyện viên:

70

Aylton Filipe Boa Morte

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso

13

Stéphane Bahoken

13

Stéphane Bahoken

13

Stéphane Bahoken

20

Carlos Manuel Cardoso Mané

17

Simon Bokote Banza

1

Uğurcan Çakır

1

Uğurcan Çakır

1

Uğurcan Çakır

1

Uğurcan Çakır

18

Evren Eren Elmalı

18

Evren Eren Elmalı

9

Anthony Nuatuzor Nwakaeme

9

Anthony Nuatuzor Nwakaeme

9

Anthony Nuatuzor Nwakaeme

7

Edin Višća

Đội hình xuất phát

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Aylton Filipe Boa Morte Tiền vệ

52 12 2 12 0 Tiền vệ

20

Carlos Manuel Cardoso Mané Tiền vệ

47 6 3 2 0 Tiền vệ

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso Tiền vệ

51 5 9 7 0 Tiền vệ

13

Stéphane Bahoken Tiền đạo

49 4 1 2 0 Tiền đạo

33

Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ

48 1 2 5 0 Hậu vệ

8

Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ

48 1 2 8 1 Tiền vệ

17

Julian Jeanvier Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

26

Baran Ali Gezek Tiền vệ

50 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Joseph Attamah Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Dimitrios Kolovetsios Hậu vệ

63 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Onurcan Piri Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

Trabzonspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Simon Bokote Banza Tiền đạo

17 6 0 3 0 Tiền đạo

7

Edin Višća Tiền vệ

21 2 2 1 1 Tiền vệ

18

Evren Eren Elmalı Hậu vệ

24 0 1 5 0 Hậu vệ

9

Anthony Nuatuzor Nwakaeme Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Uğurcan Çakır Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

79

Pedro Jorge Gonçalves Malheiro Hậu vệ

24 0 0 3 1 Hậu vệ

5

John Lundstram Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Arseniy Batagov Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Batista Mendy Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Umut Güneş Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ozan Tufan Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Bilal Bayazit Thủ môn

50 0 0 7 0 Thủ môn

79

Yaw Ackah Tiền vệ

62 0 0 4 0 Tiền vệ

35

Batuhan Özgan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Talha Sarıarslan Tiền đạo

52 1 2 0 0 Tiền đạo

10

Mehdi Bourabia Tiền vệ

30 3 1 6 1 Tiền vệ

23

Lionel Jules Carole Hậu vệ

52 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Ramazan Civelek Tiền vệ

62 0 2 4 0 Tiền vệ

6

Ali Karimi Tiền vệ

48 3 0 5 0 Tiền vệ

77

Nurettin Korkmaz Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Seyed Majid Hosseini Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

Trabzonspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Stefan Savić Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

61

Cihan Çanak Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

3

Borna Barišić Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Serdar Saatçı Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Engin Poyraz Efe Yildirim Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Serkan Asan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Hüseyin Türkmen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

54

Muhammet Taha Tepe Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

94

Enis Destan Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

Kayserispor

Trabzonspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kayserispor: 2T - 1H - 2B) (Trabzonspor: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor

2 : 2

(0-1)

Kayserispor

20/04/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

1 : 2

(0-1)

Trabzonspor

03/12/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor

0 : 1

(0-0)

Kayserispor

01/04/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor

3 : 4

(1-2)

Kayserispor

01/10/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

1 : 2

(1-0)

Trabzonspor

Phong độ gần nhất

Kayserispor

Phong độ

Trabzonspor

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kayserispor

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

Sivasspor

Kayserispor

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.90 2.5 0.85

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Kayserispor

Samsunspor

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Bodrumspor

Kayserispor

1 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.97 2.5 0.80

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Kayserispor

Galatasaray

1 5

(1) (2)

0.91 +1.5 0.88

0.92 3.5 0.96

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Antalyaspor

Kayserispor

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.87 2.5 0.87

B
X

Trabzonspor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

20/01/2025

Trabzonspor

Sivasspor

4 0

(3) (0)

0.91 -1 0.98

0.77 3.0 0.93

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Trabzonspor

Antalyaspor

5 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.76 3.0 0.95

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

08/01/2025

Trabzonspor

Alanyaspor

3 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.86 3.0 0.92

T
H

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Samsunspor

Trabzonspor

2 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Trabzonspor

Bodrumspor

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.84 2.75 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 2

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất