VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 06/12/2024 17:00
SVĐ: Medical Park Stadyumu
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.84 2.75 0.91
- - -
- - -
1.85 3.60 4.00
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
1.00 1.25 0.75
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Nicholas Opoku
-
24’
Đang cập nhật
Nuno Da Costa
-
38’
Đang cập nhật
Cafú
-
Đang cập nhật
Muhammed Cham-Saračević
45’ -
John Lundstram
Enis Destan
46’ -
Đang cập nhật
Serdar Saatçı
53’ -
69’
Cafú
Loret Sadiku
-
Đang cập nhật
Enis Destan
75’ -
76’
Đang cập nhật
Kévin Rodrigues
-
Đang cập nhật
Simon Banza
79’ -
Pedro Malheiro
Anthony Nwakaeme
82’ -
86’
Gökhan Gül
Antonín Barák
-
90’
Đang cập nhật
Mortadha Ben Ouanes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
64%
36%
2
6
14
14
527
289
21
9
7
5
1
3
Trabzonspor Kasımpaşa
Trabzonspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Şenol Güneş
4-2-3-1 Kasımpaşa
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
17
Simon Banza
6
Batista Mendy
6
Batista Mendy
6
Batista Mendy
6
Batista Mendy
18
E. Elmalı
18
E. Elmalı
70
D. Drăguș
70
D. Drăguș
70
D. Drăguș
7
Edin Višća
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simon Banza Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Edin Višća Tiền vệ |
23 | 4 | 6 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 E. Elmalı Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
70 D. Drăguș Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Batista Mendy Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 U. Çakır Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Pedro Malheiro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Serdar Saatçı Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Arseniy Batagov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Lundstram Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Muhammed Cham-Saračević Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
88 | 20 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền vệ |
86 | 19 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Nuno Da Costa Tiền đạo |
43 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouanes Tiền vệ |
82 | 13 | 12 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Hậu vệ |
46 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
58 Yasin Özcan Hậu vệ |
77 | 5 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Kévin Rodrigues Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicholas Opoku Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Cafú Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Borna Barišić Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Enis Destan Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
74 Salih Malkoçoğlu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Ali Şahin Yılmaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Poyraz Efe Yıldırım Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Anthony Nwakaeme Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ozan Tufan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Cihan Çanak Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Umut Güneş Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Yaman Suakar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Erdem Çetinkaya Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Bahtiyar Aras Özden Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Alkas Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Trabzonspor
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
2 : 3
(1-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 5
(0-3)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 0
(1-0)
Trabzonspor
Giao Hữu CLB
Trabzonspor
1 : 1
(1-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
0 : 0
(0-0)
Kasımpaşa
Trabzonspor
Kasımpaşa
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Alanyaspor Trabzonspor |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Trabzonspor Adana Demirspor |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rizespor Trabzonspor |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Trabzonspor Fenerbahçe |
2 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Göztepe Trabzonspor |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.83 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Kasımpaşa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Beşiktaş Kasımpaşa |
1 3 (1) (0) |
0.89 -1 1.00 |
0.98 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Kasımpaşa Samsunspor |
1 4 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Alanyaspor Kasımpaşa |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0 0.99 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 32