Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 08/01/2025 15:00
SVĐ: Medical Park Stadyumu
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.86 3.0 0.92
- - -
- - -
1.60 4.10 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Muhammed Cham-Saračević
6’ -
Đang cập nhật
Umut Güneş
7’ -
35’
Đang cập nhật
Nuno Lima
-
Ozan Tufan
Anthony Nwakaeme
46’ -
48’
Đang cập nhật
Loide Augusto
-
Muhammed Cham-Saračević
Edin Višća
49’ -
54’
Đang cập nhật
F. Aliti
-
Đang cập nhật
Simon Banza
56’ -
61’
Juan Christian
F. Hadergjonaj
-
Đang cập nhật
Pedro Malheiro
63’ -
Edin Višća
Anthony Nwakaeme
67’ -
Muhammed Cham-Saračević
Cihan Çanak
69’ -
70’
Serdar Dursun
Ui-Jo Hwang
-
76’
Jure Balkovec
Sergio Córdova
-
Edin Višća
Salih Malkoçoğlu
78’ -
Arif Boşluk
Borna Barišić
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
50%
50%
2
6
3
3
385
385
9
8
6
2
1
1
Trabzonspor Alanyaspor
Trabzonspor 4-3-3
Huấn luyện viên: Şenol Güneş
4-3-3 Alanyaspor
Huấn luyện viên: Sami Uğurlu
17
Simon Bokote Banza
44
Arseniy Batagov
44
Arseniy Batagov
44
Arseniy Batagov
44
Arseniy Batagov
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
79
Pedro Jorge Gonçalves Malheiro
29
Jure Balkovec
42
Gaïus Makouta
42
Gaïus Makouta
42
Gaïus Makouta
42
Gaïus Makouta
5
Fidan Aliti
5
Fidan Aliti
20
Fatih Aksoy
20
Fatih Aksoy
20
Fatih Aksoy
27
Loide António Augusto
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simon Bokote Banza Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Edin Višća Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Uğurcan Çakır Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Pedro Jorge Gonçalves Malheiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
44 Arseniy Batagov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Batista Mendy Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Arif Boşluk Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Umut Güneş Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 John Lundstram Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ozan Tufan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jure Balkovec Hậu vệ |
58 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Loide António Augusto Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Fidan Aliti Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Fatih Aksoy Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Gaïus Makouta Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mert Furkan Bayram Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nuno Miguel Reis Lima Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Buluthan Bulut Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Juan Christian Pereira Coelho Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serdar Dursun Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Nuatuzor Nwakaeme Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Hüseyin Türkmen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Serdar Saatçı Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
84 Ali Şahin Yilmaz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Engin Poyraz Efe Yildirim Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Cihan Çanak Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Salih Malkoçoğlu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Borna Barišić Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Serkan Asan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ui-jo Hwang Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Florent Hadërgjonaj Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolas Janvier Tiền vệ |
59 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Efecan Karaca Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Yusuf Karagöz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Sergio Duvan Córdova Lezama Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Arda Usluoğlu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yusuf Özdemir Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
44 Nejdet Nezir Bilin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trabzonspor
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
2 : 1
(1-1)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
3 : 1
(2-0)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
1 : 0
(0-0)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
5 : 1
(4-1)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
5 : 0
(3-0)
Trabzonspor
Trabzonspor
Alanyaspor
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Samsunspor Trabzonspor |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alanyaspor Trabzonspor |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Alanyaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Alanyaspor Konyaspor |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 29