VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Medical Park Stadyumu
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.76 3.0 0.95
- - -
- - -
1.48 4.50 5.25
0.83 9.5 0.80
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.84 1.25 0.86
- - -
- - -
2.00 2.60 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Edin Višća
Simon Banza
21’ -
Đang cập nhật
Muhammed Cham-Saračević
37’ -
Edin Višća
Pedro Malheiro
52’ -
56’
Sander van de Streek
Andros Townsend
-
Edin Višća
Pedro Malheiro
64’ -
Simon Banza
Muhammed Cham-Saračević
70’ -
Simon Banza
Enis Destan
74’ -
Edin Višća
Borna Barišić
86’ -
Batista Mendy
Pedro Malheiro
87’ -
Pedro Malheiro
Ali Şahin Yılmaz
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
49%
51%
2
1
14
19
398
408
16
10
6
2
3
4
Trabzonspor Antalyaspor
Trabzonspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Şenol Güneş
4-2-3-1 Antalyaspor
Huấn luyện viên: Alexsandro de Souza
17
Simon Bokote Banza
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
1
Uğurcan Çakır
18
Evren Eren Elmalı
18
Evren Eren Elmalı
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
9
Anthony Nuatuzor Nwakaeme
7
Edin Višća
10
Sam Larsson
2
Thalisson Kelven da Silva
2
Thalisson Kelven da Silva
2
Thalisson Kelven da Silva
2
Thalisson Kelven da Silva
81
Braian José Samudio Segovia
81
Braian José Samudio Segovia
3
Bahadır Öztürk
3
Bahadır Öztürk
3
Bahadır Öztürk
22
Sander van de Streek
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simon Bokote Banza Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Edin Višća Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Evren Eren Elmalı Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Anthony Nuatuzor Nwakaeme Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Uğurcan Çakır Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Pedro Jorge Gonçalves Malheiro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 John Lundstram Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Arseniy Batagov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Batista Mendy Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Umut Güneş Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Muhammed Cham Saracevic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
55 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
81 Braian José Samudio Segovia Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bahadır Öztürk Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Güray Vural Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
57 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trabzonspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Borna Barišić Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Ali Şahin Yilmaz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Serkan Asan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ozan Tufan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Engin Poyraz Efe Yildirim Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Okay Yokuşlu Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Cihan Çanak Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Enis Destan Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Serdar Saatçı Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amar Gerxhaliu Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Julián Gaich Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Moussa Djenepo Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Berkay Topdemir Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trabzonspor
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 1
(0-1)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
1 : 0
(1-0)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
2 : 0
(1-0)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
5 : 2
(2-1)
Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
2 : 2
(1-0)
Antalyaspor
Trabzonspor
Antalyaspor
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Trabzonspor Alanyaspor |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Samsunspor Trabzonspor |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Antalyaspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Muş Menderesspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 20