Simba
Thuộc giải đấu: VĐQG Tanzania
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1936
Huấn luyện viên: Abdelhak Benchikha
Sân vận động: Benjamin Mkapa National Stadium
11/02
Simba
Tanzania Prisons
1 : 0
0 : 0
Tanzania Prisons
1.00 -2.25 0.80
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
19/01
Simba
CS Constantine
2 : 0
0 : 0
CS Constantine
0.95 -0.5 0.90
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
12/01
Onze Bravos
Simba
1 : 1
1 : 0
Simba
-0.95 +0.5 0.80
0.91 2.25 0.73
0.91 2.25 0.73
28/12
Singida Black Stars
Simba
0 : 1
0 : 1
Simba
0.85 +0.5 0.95
0.80 1.75 0.96
0.80 1.75 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Cletous Chama Tiền vệ |
24 | 8 | 4 | 2 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Sadio Kanoute Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 8 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Israel Patrick Mwenda Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Mzamiru Yassin Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Mohammed Hussein Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Shomari Salum Kapombe Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Ally Salim Juma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
0 Aishi Manula Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Kennedy Wilson Juma Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Jimson Stephen Mwanuke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |