VĐQG Tanzania - 24/12/2024 13:15
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 0.77
0.76 2.5 0.94
- - -
- - -
1.18 5.75 13.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.75 1.0 0.97
- - -
- - -
1.61 2.40 12.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simba JKT Tanzania
Simba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
4-2-3-1 JKT Tanzania
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Simba
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
Simba
2 : 0
(0-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 1
(0-1)
Simba
VĐQG Tanzania
Simba
3 : 0
(2-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 4
(0-3)
Simba
Simba
JKT Tanzania
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Simba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Simba KenGold |
2 0 (2) (0) |
0.67 -2.5 1.08 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
CS Constantine Simba |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Simba Onze Bravos |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 0.98 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
JKT Tanzania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15